phuocpc23
Phân tích điểm
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1805pp)
AC
50 / 50
C++20
90%
(1715pp)
AC
50 / 50
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
18 / 18
PY3
77%
(1470pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(1397pp)
AC
70 / 70
C++20
70%
(1257pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(1194pp)
AC
25 / 25
C++20
63%
(1134pp)
HSG THCS (30140.4 điểm)
Training (117045.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Training Python (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
ABC (11000.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (10927.5 điểm)
CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)
HSG THPT (14960.0 điểm)
THT (8492.0 điểm)
Cánh diều (21268.0 điểm)
THT Bảng A (8890.0 điểm)
CSES (66595.4 điểm)
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
DHBB (16117.5 điểm)
contest (37550.0 điểm)
Khác (12000.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Practice VOI (4923.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác | 1400.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Dãy chứa max | 1700.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Đề ẩn (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Trắc nghiệm tâm lí | 1400.0 / |
Happy School (8056.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cốt Phốt (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
OLP MT&TN (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
vn.spoj (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
Lập trình Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 1100.0 / |