tklehoangbach
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1805pp)
WA
13 / 15
PY3
90%
(1643pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1458pp)
AC
27 / 27
C++20
81%
(1303pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(1061pp)
TLE
10 / 15
PY3
63%
(1008pp)
ABC (1900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6870.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (15161.0 điểm)
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (1710.0 điểm)
CSES (48272.8 điểm)
DHBB (5840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oranges | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Hàng cây | 30.0 / 300.0 |
Free Contest (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIGHER ? | 120.0 / 120.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (6754.3 điểm)
HSG THPT (1670.0 điểm)
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (551.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Cup (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đọc nhầm đề (phiên bản không có base64) | 1900.0 / 1900.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2478.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (3420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 1600.0 / 2400.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (4150.0 điểm)
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Training (25880.0 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (3149.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1300.0 / 1300.0 |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 216.0 / 1200.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |