• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Đinh_Ngọc_Diễn1

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2300pp
90% (2076pp)
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++20
2300pp
86% (1972pp)
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con
AC
3 / 3
C++14
2200pp
81% (1792pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++11
2200pp
77% (1702pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++11
2200pp
74% (1617pp)
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán
AC
3 / 3
C++11
2200pp
70% (1536pp)
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu
AC
5 / 5
C++20
2000pp
66% (1327pp)
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I
AC
14 / 14
C++17
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training Python (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Training (26401.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
square number 100.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Module 4 200.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Số nhỏ thứ k 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đàn em của n 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Của hồi môn 1700.0 /
23A5 Phiêu Lưu Kí - Tập 2 1300.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số trận đấu 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
LCS Hard 500.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 200.0 /
Mua sách 200.0 /
Luyện tập 300.0 /
Lì Xì 300.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Bội chung 3 số 200.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 800.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 300.0 /
Số thứ n 400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
Two pointer 2A 200.0 /
Two pointer 2B 1200.0 /
Two pointer 2C 800.0 /
Two pointer 2D 1300.0 /
minict12 300.0 /
high 200.0 /
sunw 200.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Sinh tổ hợp 300.0 /
Dãy ngoặc 300.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Module 1 100.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /

hermann01 (1510.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
POWER 100.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /

CPP Advanced 01 (1560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm số 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /

Cánh diều (3190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 100.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 100.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 100.0 /

contest (17002.8 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Qua sông 400.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Tăng 2 biến giá trị 100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
OR 1300.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Saving 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đếm Chuỗi 1800.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 800.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Xâu thứ k 500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Thay thế tổng 300.0 /
Tổng tích 450.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 1800.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

HSG THCS (6092.6 điểm)

Bài tập Điểm
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Avatar 100.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Phân tích số 100.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Bài khó (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Bài tập (THT B&C TQ 2021) 500.0 /
Số hồi văn (THT TP 2015) 300.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 100.0 /

Khác (718.0 điểm)

Bài tập Điểm
LONG LONG 100.0 /
Mua xăng 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Tổng bình phương 100.0 /
#00 - Bài 5 - Nhảy 2 1.0 /
#00 - Bài 2 - Rải sỏi 1.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 1.0 /
Gàu nước 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
USACO 2020Jan Silver - Loan Payment 1.0 /
Trung Bình 100.0 /

CPP Basic 02 (1190.0 điểm)

Bài tập Điểm
Yugioh 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
LMHT 100.0 /

THT Bảng A (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp 300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Em trang trí 100.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 200.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 100.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 /
Phép tính 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /

Lập trình cơ bản (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /

THT (7889.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
Trung bình cộng 1300.0 /
Tổng và Tích 100.0 /
Lớn hơn 100.0 /
Chênh lệch 100.0 /
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Tổng các số lẻ 1200.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /
Thứ hạng 100.0 /
Minecraft 100.0 /
Du lịch 100.0 /
Công suất 1000.0 /

Happy School (598.9 điểm)

Bài tập Điểm
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Số lẻ loi 2 200.0 /
Nguyên tố Again 200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cùng học Tiếng Việt 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /
Đoán xem! 50.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

OLP MT&TN (2172.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Phần thưởng 1000.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

ABC (900.5 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
FIND 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /

CSES (121378.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 2000.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Salary Queries | Truy vấn Tiền lương 1800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Fixed-Length Paths I | Đường đi độ dài cố định I 2000.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 /
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến 1600.0 /
CSES - Increasing Array Queries 1900.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1400.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Substring Distribution | Phân phối xâu con 1800.0 /
CSES - Signal Processing | Xử lí tín hiệu 2000.0 /
CSES - Dynamic Connectivity | Liên thông động 1800.0 /
CSES - Tree Isomorphism I | Cây đẳng cấu I 1700.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2300.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - School Excursion | Chuyến dã ngoại trường 1800.0 /
CSES - Pyramid Array | Mảng hình "kim" 1900.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2200.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 2200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Counting Patterns | Đếm xâu con 1900.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Counting Bits | Đếm Bit 1800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 2200.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1500.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Nested Ranges Count | Đếm đoạn bao chứa 1600.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 600.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Christmas Party | Bữa tiệc Giáng Sinh 1600.0 /
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ 1800.0 /
CSES - Permutations II | Hoán vị II 1800.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Robot Path | Đường đi của robot 1800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Practice VOI (2802.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 100.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /

Cốt Phốt (2050.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /
Two Groups 800.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 100.0 /
Cặp dương 800.0 /

HSG THPT (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

vn.spoj (20.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy chia hết 200.0 /

DHBB (1521.7 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 200.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /

Đề chưa ra (901.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1.0 /
Số siêu nguyên tố 900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team