LePhuTrong
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
5:54 a.m. 2 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++17
6:21 p.m. 19 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++17
11:17 p.m. 16 Tháng 4, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
9:58 a.m. 17 Tháng 4, 2023
weighted 81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++17
12:02 a.m. 17 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(774pp)
AC
2 / 2
C++17
1:11 a.m. 4 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++17
11:54 p.m. 16 Tháng 4, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
7:13 p.m. 16 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++17
5:45 p.m. 16 Tháng 1, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 900.0 / 900.0 |
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (8200.0 điểm)
contest (2100.0 điểm)
DHBB (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (3200.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sự kiện đặc biệt (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |