MinhDuc12
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
6 / 6
PY3
77%
(1161pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(929pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training (57410.0 điểm)
Training Python (9900.0 điểm)
hermann01 (9500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (41114.9 điểm)
THT Bảng A (10134.8 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10200.0 điểm)
Khác (7682.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (8710.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
CSES (3700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Happy School (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
HSG THCS (7762.5 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |