P1B2_07

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
PY3
74%
(1103pp)
AC
30 / 30
PY3
66%
(995pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(882pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (60240.0 điểm)
Cánh diều (45880.0 điểm)
THT Bảng A (24920.0 điểm)
hermann01 (7300.0 điểm)
Khác (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1751.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
contest (9356.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10100.0 điểm)
THT (6980.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (7200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
CSES (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
HSG THCS (8300.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số may mắn | 900.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (10792.0 điểm)
Happy School (1650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sử dụng Stand | 1700.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu nguyên tố | 1600.0 / |
Lập trình Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |