PY1DLeBaoHuy

Phân tích điểm
AC
35 / 35
PY3
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(1222pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1029pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(978pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(882pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (42790.0 điểm)
Cánh diều (37016.0 điểm)
THT Bảng A (10770.0 điểm)
Khác (5057.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
hermann01 (7440.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
contest (9700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1700.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Lái xe | 800.0 / |
Dãy Lipon | 1600.0 / |
Bóng rổ | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |