PY1DLeBaoHuy
Points Breakdown
TLE
7 / 10
PY3
6:55 p.m. 23 mar, 2024
weighted 100%
(1050pp)
TLE
9 / 10
PY3
6:29 p.m. 4 apr, 2024
weighted 95%
(855pp)
AC
9 / 9
PY3
6:25 p.m. 6 apr, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
5:59 p.m. 28 oct, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
100 / 100
PY3
6:11 p.m. 9 sep, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
14 / 14
PY3
5:49 p.m. 3 aug, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
6:13 p.m. 13 jul, 2023
weighted 66%
(531pp)
ABC (400.5 points)
Problem | Score |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4602.0 points)
contest (2400.0 points)
CSES (800.0 points)
Problem | Score |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
Happy School (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1180.0 points)
HSG THCS (1500.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1050.0 / 1500.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (750.0 points)
ôn tập (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 points)
Problem | Score |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |