PY1DLeBaoHuy

Phân tích điểm
TLE
7 / 10
PY3
100%
(1050pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(950pp)
TLE
9 / 10
PY3
90%
(812pp)
AC
9 / 9
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
14 / 14
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
Training Python (1300.0 điểm)
Training (8710.0 điểm)
Cánh diều (4602.0 điểm)
THT Bảng A (2690.0 điểm)
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
hermann01 (980.0 điểm)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Sao 4 | 100.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1700.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
contest (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 100.0 / |
Bữa Ăn | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Đánh cờ | 100.0 / |
Lái xe | 100.0 / |
Dãy Lipon | 100.0 / |
Bóng rổ | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |