PY1DPhanLeNguyen
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1900pp)
AC
14 / 14
C++17
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
PY3
81%
(1385pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1315pp)
AC
13 / 13
C++17
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(1061pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (55584.5 điểm)
Cánh diều (38780.0 điểm)
THT Bảng A (19860.0 điểm)
hermann01 (8570.0 điểm)
Khác (2837.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
ABC (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
CSES (13500.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (8100.0 điểm)
Happy School (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2960.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
contest (14096.0 điểm)
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
THT (6700.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1851.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
Đề chưa ra (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (1580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Hình vuông lớn nhất | 1600.0 / |
GSPVHCUTE (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |