PY2DNguyenVoTrucMinh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PYPY
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1615pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1444pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
6 / 6
PY3
66%
(995pp)
AC
20 / 20
PY3
63%
(882pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (58210.0 điểm)
contest (9584.0 điểm)
THT Bảng A (12020.0 điểm)
Cánh diều (39400.0 điểm)
hermann01 (10400.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
HSG THCS (16401.0 điểm)
Khác (6885.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CSES (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Happy School (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
HSG THPT (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
THT (5900.0 điểm)
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
DHBB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |