PhanDinhNguyen
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
8:41 p.m. 1 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1300pp)
TLE
9 / 10
PY3
8:55 p.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(770pp)
AC
100 / 100
PY3
8:37 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
8:28 p.m. 5 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PY3
7:54 p.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
50 / 50
PY3
8:46 p.m. 6 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
5:37 p.m. 29 Tháng 6, 2023
weighted 70%
(559pp)
TLE
5 / 16
PY3
8:35 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(311pp)
AC
6 / 6
PY3
7:59 p.m. 12 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(189pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4768.0 điểm)
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (2683.0 điểm)
hermann01 (1100.0 điểm)
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 50.0 / 350.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1406.7 điểm)
Training (8000.0 điểm)
Training Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |