cuberlong
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++17
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++17
90%
(1986pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1800pp)
WA
98 / 100
C++11
81%
(1683pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(1548pp)
AC
6 / 6
C++14
74%
(1470pp)
AC
39 / 39
C++14
70%
(1397pp)
AC
14 / 14
C++14
66%
(1327pp)
Các bài tập đã ra (25)
ABC (1500.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số | 100.0 / 100.0 |
CEOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chắc kèo | 300.0 / 300.0 |
COCI (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
Hồ thiên nga | 100.0 / 100.0 |
codechef (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi bắt chước | 400.0 / 400.0 |
contest (26465.9 điểm)
Cốt Phốt (2470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất có thể của cột thứ k | 350.0 / 350.0 |
Có giao nhau hay không ? | 120.0 / 120.0 |
Mảng và giá trị tuyệt đối | 500.0 / 500.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CSES (72983.3 điểm)
DHBB (39068.5 điểm)
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (2822.5 điểm)
GSPVHCUTE (2315.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 15.4 / 70.0 |
Happy School (18652.1 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
HSG cấp trường (3110.0 điểm)
HSG THCS (14975.4 điểm)
HSG THPT (9970.0 điểm)
HSGS (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cuộc họp | 210.0 / 700.0 |
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (7884.0 điểm)
lightoj (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiles | 1800.0 / 1800.0 |
OLP MT&TN (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (7478.2 điểm)
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1300.7 điểm)
THT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy bậc k (THTB TQ 2020) | 400.0 / 400.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) | 300.0 / 300.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia nhóm (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Giá trị mảng (Trại hè MT&TN 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (106593.4 điểm)
Training Python (3850.0 điểm)
vn.spoj (14000.0 điểm)
VOI (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (295.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên hay | 100.0 / 100.0 |
Những chuyến bay | 100.0 / 100.0 |
Bảo vệ hoa hồng | 93.0 / 100.0 |
Cano lướt sóng | 2.0 / 100.0 |