• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

cva_khanhnv

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++17
2400pp
100% (2400pp)
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn
AC
720 / 720
C++17
2400pp
95% (2280pp)
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân
AC
700 / 700
C++20
2300pp
90% (2076pp)
Tính tổng
AC
20 / 20
C++20
2200pp
86% (1886pp)
Tạo Cây
AC
50 / 50
C++20
2200pp
81% (1792pp)
Của hồi môn
AC
10 / 10
C++20
2100pp
77% (1625pp)
Tổng bình phương
AC
55 / 55
C++20
2000pp
74% (1470pp)
Làng Lá
AC
51 / 51
C++20
2000pp
70% (1397pp)
Số chính phương (DHBB CT)
AC
25 / 25
C++20
2000pp
66% (1327pp)
Chỉ Số Hiệu Quả
AC
100 / 100
C++20
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Training (89053.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
arr01 800.0 /
arr11 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
cmpint 900.0 /
FNUM 900.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
tongboi2 1300.0 /
square number 900.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
sumarr 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Nhân hai 800.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Chỉ Số Hiệu Quả 2000.0 /
Của hồi môn 2100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Xâu min 1400.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
FINDNUM1 1700.0 /
minict04 1200.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Nối xích 1500.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
minict07 800.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Số Tiến Đạt 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /

hermann01 (11800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

Cánh diều (48000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /

HSG THCS (9750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Số dư 1700.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 1800.0 /

Array Practice (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /
PLUSS 800.0 /
Comment ça va ? 900.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

CPP Advanced 01 (10350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
minict08 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

contest (22300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Khoảng Cách Lớn Thứ Hai 1600.0 /
Tạo Cây 2200.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /

vn.spoj (4600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hình 1800.0 /
Biểu thức 1500.0 /

GSPVHCUTE (6700.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /
PVHOI3 - Bài 2: Trang trí ngày xuân 2300.0 /
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

THT Bảng A (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /

ABC (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
GCD GCD GCD 1800.0 /

Training Python (3980.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia hai 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /

DHBB (22281.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Fibonaci 1700.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Tập xe 1600.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Tính tổng 2200.0 /
Số chính phương (DHBB CT) 2000.0 /
TRAPEZOID (DHBB 2021 T.Thử) 1800.0 /
Tóm tắt (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Mua quà 1400.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

CSES (6373.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (11406.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Căn bậc B của A 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /
Chia K 1500.0 /
VITAMIN 1900.0 /
Trung Bình 1900.0 /

HSG THPT (2410.0 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 1500.0 /
Tam giác cân 1900.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

lightoj (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiles 1900.0 /

Practice VOI (1906.7 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /

Happy School (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Làng Lá 2000.0 /
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 1300.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /
Hoán Vị Lớn Nhỏ 1000.0 /

OLP MT&TN (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (52.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team