daybygones

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(1805pp)
AC
70 / 70
C++20
90%
(1624pp)
AC
70 / 70
C++20
86%
(1543pp)
AC
30 / 30
C++20
81%
(1385pp)
AC
13 / 13
C++20
77%
(1238pp)
AC
16 / 16
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1061pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1008pp)
Training (91200.0 điểm)
Cánh diều (46400.0 điểm)
hermann01 (11800.0 điểm)
Training Python (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Tìm hiệu | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
contest (13000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
HSG THCS (8400.0 điểm)
ABC (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10500.0 điểm)
Happy School (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Khác (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
THT Bảng A (8700.0 điểm)
CSES (6400.0 điểm)
DHBB (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |