• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

duckless1506

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++14
2500pp
100% (2500pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++14
2500pp
95% (2375pp)
CSES - Coding Company | Công ty coding
AC
15 / 15
C++14
2400pp
90% (2166pp)
Số dư
AC
15 / 15
C++14
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố
AC
4 / 4
C++14
1700pp
81% (1385pp)
CSES - Advertisement | Quảng cáo
AC
10 / 10
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Đếm cặp đôi (HSG'20)
AC
10 / 10
C++14
1500pp
74% (1103pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++14
1400pp
70% (978pp)
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016)
AC
10 / 10
C++14
1300pp
66% (862pp)
Xâu min
AC
10 / 10
C++14
1300pp
63% (819pp)
Tải thêm...

Practice VOI (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kéo cắt giấy 400.0 /

contest (5115.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuổi đi học 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Năm nhuận 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Chuyển hoá xâu 150.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Saving 800.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Học kì 1300.0 /

Training (22870.0 điểm)

Bài tập Điểm
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
dist 200.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
A cộng B 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Hacking Number 200.0 /
sumarr 100.0 /
minict10 100.0 /
FNUM 200.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
arr02 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Làm Nóng 700.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số phong phú 200.0 /
PRIME STRING 170.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Xâu min 1300.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Hello 100.0 /
square number 100.0 /
arr01 100.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Mua sách 200.0 /
Hello again 100.0 /
arr11 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Có phải số Fibo? 200.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
minict01 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Luyện tập 300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Lì Xì 300.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
Không chia hết 200.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
cmpint 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Khẩu trang 200.0 /
Module 1 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
minict02 100.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Module 2 200.0 /
minict11 200.0 /
Tổng bằng 0 200.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
COUNT SQUARE 250.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 /

hermann01 (1928.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Xin chào 1 100.0 /

CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 /
Số cặp 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /
Tìm số thất lạc 200.0 /
minict08 200.0 /

ABC (1451.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 100.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Sao 3 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Đếm chữ số 50.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Code 1 100.0 /
FIND 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 300.0 /

Cánh diều (1830.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 100.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 100.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 100.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 100.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 100.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 100.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 100.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 100.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 100.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 100.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 100.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 100.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 100.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 100.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 100.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 100.0 /

Training Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /

THT Bảng A (4380.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xin chào 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Quy luật dãy số 01 200.0 /
Ví dụ 001 100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 300.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 100.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 200.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 100.0 /
Yugioh 100.0 /

Happy School (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 300.0 /
Mạo từ 100.0 /
UCLN với N 100.0 /
Vượt Ải 200.0 /

CSES (21411.1 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2400.0 /
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

DHBB (1227.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Xóa chữ số 800.0 /

Cốt Phốt (150.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 150.0 /

Khác (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 100.0 /
FACTOR 300.0 /
Mua xăng 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /

HSG THCS (9872.9 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Tháp (THT TP 2019) 200.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 200.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
CANDY BOXES 250.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
QUERYARRAY 800.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 /
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) 200.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

HSG THPT (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /

Đề ẩn (33.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 100.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

THT (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bán Bóng 1000.0 /

Free Contest (120.0 điểm)

Bài tập Điểm
HIGHER ? 120.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team