kienduong
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++03
100%
(2200pp)
AC
50 / 50
C++03
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++03
86%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++03
81%
(1629pp)
AC
50 / 50
C++03
77%
(1548pp)
AC
55 / 55
C++03
74%
(1470pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(1397pp)
AC
10 / 10
C++03
63%
(1197pp)
DHBB (47603.6 điểm)
Training (269207.0 điểm)
vn.spoj (28300.0 điểm)
contest (60407.3 điểm)
CPP Advanced 01 (11400.0 điểm)
HSG THCS (34370.6 điểm)
hermann01 (16500.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THPT (13220.0 điểm)
Happy School (49241.4 điểm)
Khác (8300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
fraction | 1900.0 / |
Trò chơi tính toán | 1800.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
golds | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Practice VOI (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Sinh ba | 1200.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
Dãy dài nhất | 1500.0 / |
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Free Contest (9300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 1300.0 / |
LOCK | 800.0 / |
Rượu | 1200.0 / |
AEQLB | 1400.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Shopping | 1000.0 / |
ABC (8600.5 điểm)
OLP MT&TN (4240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 2100.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
THT Bảng A (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 1100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 1500.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
CSES (11807.0 điểm)
Olympic 30/4 (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
HSG cấp trường (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 1900.0 / |
THT (7480.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 1200.0 / |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |