kienduong
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++03
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++03
95%
(1995pp)
AC
20 / 20
C++03
90%
(1895pp)
AC
25 / 25
C++03
86%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++03
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++03
70%
(1117pp)
AC
2 / 2
C++03
66%
(1061pp)
ABC (1700.5 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MULTI-GAME | 800.0 / 800.0 |
BOI (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 50.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (600.0 điểm)
contest (22037.3 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
CSES (11138.3 điểm)
DHBB (20897.3 điểm)
Free Contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rượu | 100.0 / 100.0 |
COUNT | 200.0 / 200.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
Shopping | 200.0 / 200.0 |
AEQLB | 1400.0 / 1400.0 |
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (10458.0 điểm)
hermann01 (2100.0 điểm)
HSG cấp trường (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm mảng (HSG10v1-2021) | 200.0 / 200.0 |
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / 300.0 |
HSG THCS (7441.7 điểm)
HSG THPT (3120.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (3425.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 175.0 / 350.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
fraction | 1700.0 / 1700.0 |
golds | 50.0 / 100.0 |
Trò chơi tính toán | 1200.0 / 1200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2960.0 điểm)
Olympic 30/4 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / 400.0 |
Xâu con chung dài nhất 3 | 200.0 / 400.0 |
Dãy dài nhất | 300.0 / 300.0 |
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
Tam giác | 400.0 / 400.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Chi phí | 200.0 / 200.0 |
THT (7480.0 điểm)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Ví dụ 001 | 100.0 / 100.0 |
Trại Hè Miền Bắc 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TABLE | 100.0 / 100.0 |
Training (58518.7 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
vn.spoj (8900.0 điểm)
VOI (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 950.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |