leminhduc

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(815pp)
AC
8 / 8
C++17
77%
(696pp)
AC
5 / 5
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(504pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5700.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày sinh | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố | 10.0 / 10.0 |
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
Phân tích #4 | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / 10.0 |
contest (1033.3 điểm)
Cốt Phốt (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 50.0 / 500.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
CPP Basic 01 (6176.0 điểm)
CPP Basic 02 (1581.0 điểm)
CSES (654.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Minimal Rotation | Vòng quay nhỏ nhất | 654.545 / 1800.0 |
DHBB (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Vẻ đẹp của số dư | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư | 100.0 / 100.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Hoá học | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Dãy nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân loại Email Quan Trọng | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng tay | 1600.0 / 1600.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1400.0 điểm)
Training (14290.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
Đề ẩn (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trắc nghiệm tâm lí | 50.0 / 50.0 |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Ghép số | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / 100.0 |