n2tranthaison
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++11
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++11
77%
(1470pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(1197pp)
Training (240182.0 điểm)
CPP Advanced 01 (13100.0 điểm)
hermann01 (17700.0 điểm)
contest (37306.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THCS (32086.4 điểm)
Happy School (22840.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (8800.0 điểm)
DHBB (21023.6 điểm)
Training Python (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
vn.spoj (8900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
divisor03 | 1800.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Free Contest (8600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
COUNT | 1500.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
COIN | 1300.0 / |
PRIME | 1600.0 / |
ABC (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 800.0 / |
Sao 5 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2726.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Chó bủh bủh | 1800.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 900.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Cốt Phốt (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 1300.0 / |
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
KEYBOARD | 800.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Khác (21500.0 điểm)
THT (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 800.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
HackerRank (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Rùa và trò Gõ gạch | 1400.0 / |
THT Bảng A (10700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Array Practice (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 800.0 / |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |