p12b401

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
25 / 25
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
6 / 6
PY3
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(882pp)
Training Python (9600.0 điểm)
Training (62922.2 điểm)
Cánh diều (55384.0 điểm)
CPP Basic 01 (12888.0 điểm)
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh hai số | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Khác (6000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7100.0 điểm)
hermann01 (7800.0 điểm)
THT (6300.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
contest (9900.0 điểm)
CSES (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số | 1300.0 / |
THT Bảng A (14740.0 điểm)
RLKNLTCB (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Đề chưa ra (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |