quocbao2710

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(2185pp)
AC
3 / 3
C++20
90%
(1986pp)
AC
3 / 3
C++17
86%
(1886pp)
AC
13 / 13
PYPY
81%
(1548pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(1470pp)
AC
700 / 700
C++20
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++17
70%
(1257pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(1008pp)
THT Bảng A (7822.0 điểm)
Training (13069.7 điểm)
THT (4800.0 điểm)
Khác (1687.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tính hiệu | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Tích chính phương | 1200.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Biến đổi A/B | 1500.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Cánh diều (4604.0 điểm)
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
POWER | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
CPP Basic 01 (6648.0 điểm)
Happy School (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / |
0 và 1 | 100.0 / |
Training Python (1300.0 điểm)
contest (5604.0 điểm)
Olympic 30/4 (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / |
CEOI (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2000.0 / |
Đề chưa ra (701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Phép tính #4 | 100.0 / |
Đa vũ trụ | 1.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
HSG THCS (3553.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / |
Lọc số (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1373.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm 2 số có tổng bằng x | 100.0 / |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
GSPVHCUTE (3268.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 60.0 / |
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (870.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 10.0 / |
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / |
So sánh #4 | 10.0 / |
In dãy #2 | 10.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 10.0 / |
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Practice VOI (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2400.0 / |
Lập trình Python (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / |
Tính điểm trung bình | 100.0 / |
So sánh hai số | 100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Tiếng vọng | 100.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
CSES (25720.0 điểm)
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (911.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
MAXPOSCQT | 100.0 / |
Đưa về 0 | 500.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1351.2 điểm)
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tìm số thứ N | 100.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
OLP MT&TN (821.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tách cây | 1700.0 / |
Ngày nguyên tố | 800.0 / |
Cốt Phốt (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |