quocbao2710

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1600pp)
AC
3 / 3
PYPY
95%
(1330pp)
TLE
119 / 200
PYPY
90%
(1235pp)
AC
10 / 10
PYPY
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(977pp)
TLE
7 / 10
PYPY
77%
(921pp)
TLE
4 / 9
PYPY
74%
(817pp)
AC
100 / 100
PYPY
63%
(693pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
APIO (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo hoa | 75.0 / 2000.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3904.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / 10.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
In dãy #2 | 10.0 / 10.0 |
CEOI (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 133.333 / 2000.0 |
contest (3104.0 điểm)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (4810.0 điểm)
CPP Basic 02 (1173.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 53.0 / 100.0 |
Đếm số lượng chữ số 0 của n! | 100.0 / 100.0 |
Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (2911.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1111.111 / 2500.0 |
GSPVHCUTE (1368.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.24 / 60.0 |
Happy School (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 10.0 / 250.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Khác (1450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Tính điểm trung bình | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1190.0 / 1700.0 |
Practice VOI (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 480.0 / 2400.0 |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (301.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
ngôn ngữ học | 0.15 / 1.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
Trôn Việt Nam | 50.0 / 50.0 |
THT (3280.0 điểm)
THT Bảng A (7082.0 điểm)
Training (4790.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / 100.0 |
Training Python (900.0 điểm)
VOI (494.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 494.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (601.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |
Phép tính #4 | 100.0 / 100.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |