quocbao2710
![](https://cdn.lqdoj.edu.vn/media/profile_images/user_213614_okGsSQa.jpg)
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
100%
(1600pp)
AC
3 / 3
PYPY
95%
(1330pp)
TLE
119 / 200
PYPY
90%
(1235pp)
TLE
7 / 10
PYPY
86%
(1020pp)
TLE
4 / 9
PYPY
81%
(905pp)
AC
100 / 100
PYPY
74%
(809pp)
AC
100 / 100
PYPY
70%
(768pp)
AC
5 / 5
PYPY
66%
(663pp)
AC
6 / 6
PYPY
63%
(630pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
APIO (75.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Pháo hoa | 75.0 / 2000.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (3404.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (810.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
So sánh #3 | 10.0 / 10.0 |
CEOI (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 133.333 / 2000.0 |
contest (3104.0 điểm)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Basic 02 (853.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm 2 số có tổng bằng x | 53.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (2911.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Creating Strings | Tạo xâu | 1000.0 / 1000.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 1111.111 / 2500.0 |
GSPVHCUTE (1368.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1368.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 0.24 / 60.0 |
Happy School (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 10.0 / 250.0 |
Gieo xúc xắc | 160.0 / 400.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Khác (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (1190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1190.0 / 1700.0 |
Practice VOI (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 480.0 / 2400.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ngôn ngữ học | 0.15 / 1.0 |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / 1.0 |
THT (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 480.0 / 800.0 |
Tom và Jerry | 1000.0 / 1000.0 |
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Bài toán khó | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (6661.0 điểm)
Training (2800.0 điểm)
Training Python (700.0 điểm)
VOI (494.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 494.0 / 1900.0 |
Đề ẩn (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / 100.0 |