quocbao2710

Phân tích điểm
AC
720 / 720
C++20
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++20
95%
(2280pp)
AC
600 / 600
C++20
90%
(2166pp)
AC
1 / 1
C++20
86%
(1972pp)
AC
700 / 700
C++20
81%
(1873pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(1780pp)
AC
15 / 15
C++20
74%
(1617pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(1536pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1460pp)
AC
70 / 70
C++20
63%
(1324pp)
THT Bảng A (39680.0 điểm)
Training (85254.0 điểm)
THT (20624.0 điểm)
Khác (10837.5 điểm)
Cánh diều (32832.0 điểm)
hermann01 (8800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
POWER | 1700.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
CPP Basic 01 (22116.0 điểm)
Happy School (1452.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
0 và 1 | 1400.0 / |
Training Python (11200.0 điểm)
contest (29468.0 điểm)
VOI (2594.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / |
Mofk rating cao nhất Vinoy | 2100.0 / |
Olympic 30/4 (1470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
CEOI (146.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tom và Jerry | 2200.0 / |
Đề chưa ra (6840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Đổi giờ | 800.0 / |
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Bài 02: Thi online | 600.0 / |
HSG THCS (14970.0 điểm)
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CPP Basic 02 (8436.0 điểm)
GSPVHCUTE (17609.2 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (8700.0 điểm)
Practice VOI (3240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Phân loại Email Quan Trọng | 800.0 / |
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh với 0 | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Tiếng vọng | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
CSES (92261.1 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Lập trình cơ bản (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4201.1 điểm)
CPP Advanced 01 (5700.0 điểm)
ABC (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tìm số thứ N | 1200.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Training Assembly (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
[Assembly_Training] Loop 5 | 800.0 / |
DHBB (6200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Dãy con min max | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực 2021) | 2300.0 / |
vn.spoj (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hình | 1800.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
OLP MT&TN (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 1200.0 / |
USACO (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2022 December Contest, Bronze, Cow College | 1400.0 / |