• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tk22nguyenquangthanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống
AC
200 / 200
C++20
2000pp
100% (2000pp)
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
AC
20 / 20
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Tìm cặp (THT TQ 2019)
AC
20 / 20
CLANGX
1800pp
90% (1624pp)
TABLE
AC
10 / 10
CLANGX
1800pp
86% (1543pp)
Nobita và cửa ải cuối cùng
AC
20 / 20
C++20
1800pp
81% (1466pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Vượt Ải
AC
20 / 20
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Chia kẹo 01
AC
20 / 20
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Sắp xếp bảng số
AC
25 / 25
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

Training Python (13100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

Training (84930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hello 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Hello again 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
minict04 1200.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
arr01 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
arr11 800.0 /
arr02 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
GCD1 1500.0 /
dance01 1400.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
COL-ROW SUM 1000.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Kết nối (DUTPC'21) 1000.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Đếm Bộ Ba 1600.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Nobita và cửa ải cuối cùng 1800.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
high 1400.0 /

THT Bảng A (9965.9 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) 1300.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Mật mã Caesar 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Cánh diều (35166.7 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /

hermann01 (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

CPP Advanced 01 (8300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

ABC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Free Contest (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Khác (8535.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
4 VALUES 1600.0 /
Tổng bình phương 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Quà tặng 1400.0 /

HSG THCS (20058.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /

THT (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

Happy School (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên tố Again 1300.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Hình chữ nhật 1 1100.0 /
Mua bài 1500.0 /
Số bốn may mắn 1600.0 /

CPP Basic 02 (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

contest (19604.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhỏ hơn 1300.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 1500.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /

vn.spoj (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
Dãy chia hết 1700.0 /
Mã số 1700.0 /

Cốt Phốt (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
OBNOXIOUS 1000.0 /

HSG THPT (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

CSES (4266.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /

DHBB (7600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua quà 1400.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /

OLP MT&TN (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

HackerRank (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 1000.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Trại Hè Miền Bắc 2022 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
TABLE 1800.0 /

GSPVHCUTE (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team