2009_trongkhoa
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
70 / 70
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(1458pp)
AC
30 / 30
C++20
81%
(1385pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
C++20
70%
(1187pp)
AC
30 / 30
C++20
66%
(1128pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(1071pp)
Training (103333.0 điểm)
hermann01 (11200.0 điểm)
HSG THCS (9150.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
Array Practice (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
Villa Numbers | 1400.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
DHBB (5881.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
contest (14602.9 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Happy School (12500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 1100.0 / |
Chia tiền | 1300.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Sơn | 1000.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
THT Bảng A (9128.6 điểm)
Cánh diều (48740.0 điểm)
HSG THPT (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
THT (5190.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1500.0 / |
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) | 1700.0 / |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 1900.0 / |
Khác (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Training Python (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
CSES (4900.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
vn.spoj (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |