HH_Sonquan_2010

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(2256pp)
AC
720 / 720
C++20
86%
(1972pp)
TLE
583 / 600
C++20
81%
(1663pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1061pp)
Training (16719.5 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
Cánh diều (8000.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Array Practice (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / |
Array Practice - 02 | 100.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Comment ça va ? | 900.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
THT Bảng A (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / |
DHBB (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Dãy con min max | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Cốt Phốt (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
HSG THPT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Tam giác cân | 400.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
HSG THCS (3660.0 điểm)
contest (5350.0 điểm)
CSES (14100.0 điểm)
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
THT (4780.0 điểm)
OLP MT&TN (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 100.0 / |
CPP Basic 01 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Tính toán | 100.0 / |
Bình phương | 1100.0 / |
GSPVHCUTE (4341.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |