PY2BTruongCongHung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:59 p.m. 24 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
6:31 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(902pp)
AC
12 / 12
PY3
10:48 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
5:47 p.m. 21 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
15 / 15
PY3
6:21 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
100 / 100
PY3
5:49 p.m. 7 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
9 / 9
PY3
9:43 p.m. 1 Tháng 4, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
6:10 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
14 / 14
PY3
6:00 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5000.0 điểm)
contest (1900.0 điểm)
CSES (3400.0 điểm)
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (850.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / 50.0 |