PY2EPhamDinhHoangNguyen
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
90%
(1264pp)
TLE
31 / 40
PY3
86%
(1130pp)
AC
13 / 13
PY3
81%
(1059pp)
TLE
11 / 16
PY3
77%
(958pp)
AC
2 / 2
PY3
74%
(882pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(838pp)
TLE
8 / 15
PY3
66%
(672pp)
AC
21 / 21
PY3
63%
(630pp)
8A 2023 (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 540.0 / 1500.0 |
ABC (1225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 225.0 / 900.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4300.0 điểm)
contest (5756.2 điểm)
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CSES (22906.1 điểm)
DHBB (3530.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / 200.0 |
Đo nước | 150.0 / 1500.0 |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / 1500.0 |
Luyện thi cấp tốc | 480.0 / 1600.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1375.0 điểm)
HSG THCS (250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 150.0 / 1500.0 |
HSG THPT (576.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 276.923 / 300.0 |
Khác (626.7 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1317.5 / 1700.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Training (15596.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 850.0 / 1700.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |