PY2EPhamDinhHoangNguyen
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
77%
(1161pp)
AC
13 / 13
PY3
74%
(1103pp)
AC
6 / 6
PY3
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(882pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (62815.9 điểm)
THT Bảng A (6600.0 điểm)
Cánh diều (28800.0 điểm)
hermann01 (10025.0 điểm)
ABC (2675.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
CPP Basic 02 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (18156.7 điểm)
HSG THCS (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Khác (6540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
CSES (24161.1 điểm)
Happy School (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
vn.spoj (2250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua chocolate | 1300.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
DHBB (4420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 1400.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
HSG THPT (1907.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Practice VOI (1317.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #4 | 800.0 / |