PhamNgocPhuongNhi
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(929pp)
AC
16 / 16
PY3
74%
(882pp)
AC
8 / 8
PY3
70%
(768pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(730pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(693pp)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6600.0 điểm)
contest (3300.4 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
CPP Basic 01 (3520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 10.0 / 10.0 |
Nhập xuất #3 | 100.0 / 100.0 |
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
So sánh #2 | 10.0 / 10.0 |
Chẵn lẻ | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
CSES (7168.8 điểm)
DHBB (1575.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 75.0 / 1500.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
EVENPAL | 100.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / 100.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (1690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 90.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 90.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (570.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Tính hiệu | 90.0 / 100.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 30.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Xuất xâu | 100.0 / 100.0 |
THT (3720.0 điểm)
THT Bảng A (2900.0 điểm)
Training (16660.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số | 100.0 / 100.0 |