PhamNgocPhuongNhi
Phân tích điểm
AC
3 / 3
PY3
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1303pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(1117pp)
Training Python (8800.0 điểm)
ABC (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Training (76500.0 điểm)
THT Bảng A (7528.6 điểm)
Cánh diều (47300.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CSES (7737.5 điểm)
THT (4940.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
Đổi chỗ chữ số | 1900.0 / |
vn.spoj (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1700.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
contest (8281.3 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (4240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (1585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Khác (6130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 1400.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xuất xâu | 1200.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
Tích lớn nhất | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
So sánh #2 | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
HSG THCS (2950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) | 1500.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |