Quocnguyenvan
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(2185pp)
AC
25 / 25
C++11
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++11
81%
(1710pp)
TLE
178 / 200
C++11
77%
(1584pp)
AC
13 / 13
C++11
74%
(1470pp)
AC
40 / 40
C++11
66%
(1194pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Chia socola | Training | 200p |
ABC (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2170.0 điểm)
contest (11495.3 điểm)
Cốt Phốt (4390.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2420.0 điểm)
CSES (1355.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II | 555.556 / 2500.0 |
DHBB (17850.0 điểm)
Free Contest (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CEDGE | 300.0 / 300.0 |
COIN | 1400.0 / 1400.0 |
EVENPAL | 200.0 / 200.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2047.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2047.0 / 2300.0 |
Happy School (7980.0 điểm)
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (4450.0 điểm)
HSG THPT (2100.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (1300.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (3975.0 điểm)
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 20.0 / 300.0 |
Phát giấy thi | 1800.0 / 1800.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1150.5 điểm)
THT (2150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1600.0 / 1600.0 |
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Training (42175.0 điểm)
Training Python (1700.0 điểm)
vn.spoj (2730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 30.0 / 300.0 |
Nước lạnh | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Quả cân | 1400.0 / 1400.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |
VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQ198 | 1900.0 / 1900.0 |
Đề chưa ra (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 1.0 / 1.0 |
Rooftop | 100.0 / 100.0 |