• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Quocnguyenvan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Tính tổng với GCD
AC
20 / 20
C++11
2400pp
100% (2400pp)
Tổng ước Fibonacci
AC
40 / 40
C++11
2200pp
95% (2090pp)
Đếm Số Trong Đoạn
AC
50 / 50
C++11
2100pp
90% (1895pp)
CPU (DHBB 2021 T.Thử)
AC
25 / 25
C++11
2000pp
86% (1715pp)
Phục vụ (DHBB CT)
AC
20 / 20
C++11
2000pp
81% (1629pp)
Bói Tình Bạn
AC
50 / 50
C++11
2000pp
77% (1548pp)
Làng Lá
AC
51 / 51
C++11
2000pp
74% (1470pp)
Tổng bình phương
AC
55 / 55
C++11
2000pp
70% (1397pp)
Running (DHBB 2021 T.Thử)
AC
13 / 13
C++11
2000pp
66% (1327pp)
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT)
AC
16 / 16
C++11
2000pp
63% (1260pp)
Tải thêm...

Các bài tập đã ra (1)

Bài tập Loại Điểm
Chia socola Training 1600p

Training Python (13200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bài toán cấp phát mảng động 1600.0 /
[Python_Training] Số lần biến đổi ít nhất 1700.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Đếm cặp đơn giản 800.0 /

Training (176350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm X 900.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Nối xích 1500.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tổ ong 1400.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Bài toán đồng xu 1 1700.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Chơi đá 1400.0 /
sumarr 800.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Trung điểm 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Số đặc biệt 1100.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Tích các ước 1700.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 1600.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
BOOLEAN 900.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 1800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
5 anh em siêu nhân 900.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 800.0 /
minict26 1400.0 /
arr01 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
GCDSUM 1500.0 /
cmpint 900.0 /
Basic Or 900.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
FUTURE NUMBER 1 1400.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Đếm số học sinh 1300.0 /
Lập trình 1900.0 /
Alphabet 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Kẹo đây 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Ghép xâu 1500.0 /
Chia kẹo 1700.0 /
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 /
Bài toán hủ kẹo dẻo 1900.0 /
Bài toán đếm hoán vị với xâu(*) 1900.0 /
square number 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Xếp dãy bàn 1800.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Lũy thừa mod 1900.0 /
Giải 2 dấu sigma 1800.0 /
high 1400.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
BALANCE NUM 1100.0 /
ATGX - ADN 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Chia socola 1600.0 /
Hacking Number 1400.0 /
REPLACARR 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
DIVISIBLE 1400.0 /
Giao điểm (THTB TQ 2014) 1700.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Số thứ k (THT TQ 2015) 1800.0 /
tongboi2 1300.0 /
Cặp số đặc biệt 1600.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 1900.0 /
Trò chơi với những viên đá 1500.0 /
Xếp gạch 1600.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Số may mắn 1300.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
minict05 1500.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /

hermann01 (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Xin chào 1 800.0 /

Khác (11500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Cân Thăng Bằng 1800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /

contest (39660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 1500.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Thay thế tổng 1600.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tính tổng với GCD 2400.0 /
Heo đất 1800.0 /
Tổng bình phương 2000.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bói Tình Bạn 2000.0 /
Tìm |x-y| 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Chia Số 1900.0 /
Tăng 2 biến giá trị 1200.0 /
Dãy ước liên tiếp (Bản dễ) 1900.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 1100.0 /
Cùng nhau gấp giấy 1500.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Tổng ước Fibonacci 2200.0 /
Tập GCD 1900.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Happy School (24040.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
CaiWinDao và Bot 1300.0 /
Làng Lá 2000.0 /
Đếm Số Trong Đoạn 2100.0 /
Vượt Ải 1800.0 /
Sơn 1000.0 /
Thơ tình ái 1400.0 /
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1900.0 /
Sử dụng Stand 1700.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Thay Thế Giá Trị 1400.0 /
Xếp Hộp 1800.0 /
Giết Titan 900.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

DHBB (38800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Xâm nhập mật khẩu 1900.0 /
Tập xe 1600.0 /
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Ước của dãy 1800.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Ghim giấy 1500.0 /
Người soạn thảo văn bản (DHBB 2021 T.Thử) 1700.0 /
Running (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Eticket (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Phục vụ (DHBB CT) 2000.0 /
CPU (DHBB 2021 T.Thử) 2000.0 /
Computer 1900.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Gộp dãy toàn số 1 1400.0 /
Dãy chẵn lẻ cân bằng 1300.0 /
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 1800.0 /
Đo nước 1500.0 /

CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Xếp sách 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
minict08 1000.0 /

CPP Basic 02 (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /
LMHT 900.0 /
Yugioh 1000.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Code 1 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Tính tổng 2 800.0 /

HSG THPT (11600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 1600.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

vn.spoj (9470.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /
Recursive Sequence 1900.0 /
Quả cân 1700.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Mã số 1700.0 /
divisor02 900.0 /
divisor03 1800.0 /

Free Contest (5440.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
COIN 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
CEDGE 1700.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

THT Bảng A (10930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Số X2 1500.0 /

HSG THCS (18100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Tháp (THT TP 2019) 1900.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /

Cốt Phốt (12300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tình nghĩa 1400.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
CARDS 1500.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Tìm GTLN với hệ bất phương trình 1800.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Giải phương trình tổng các ước 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

OLP MT&TN (10675.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 2000.0 /
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) 1900.0 /
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) 1400.0 /
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 2100.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 1700.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /

Practice VOI (1926.7 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Bi xanh (THT TQ 2015) 1900.0 /

VOI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

GSPVHCUTE (1780.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Array Practice (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FACTORIZE 1 1200.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2750.5 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
không có bài 100.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /
Body Samsung 100.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
Giấc mơ 1.0 /
Gọi vốn giả cầy 800.0 /

Cánh diều (11860.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /

THT (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm hình vuông (THT TQ 2013) 1900.0 /
Nén dãy số (THT TQ 2018) 1900.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

CSES (1133.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

Đề chưa ra (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team