dung26032010
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1700pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
18 / 18
PYPY
90%
(1083pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(943pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(815pp)
AC
12 / 12
PY3
77%
(774pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(629pp)
AC
12 / 12
PY3
66%
(597pp)
AC
7 / 7
PY3
63%
(567pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6848.0 điểm)
contest (4800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
CSES (9388.9 điểm)
DHBB (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (5730.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1840.0 điểm)
Training (15872.7 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (432.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 432.0 / 900.0 |