dung26032010
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
6:51 p.m. 13 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1500pp)
AC
18 / 18
PYPY
6:30 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 95%
(1140pp)
AC
16 / 16
PY3
6:42 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 90%
(993pp)
AC
10 / 10
C++17
6:01 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++17
6:07 p.m. 25 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
12 / 12
PY3
6:37 p.m. 11 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
7 / 7
PY3
6:59 p.m. 23 Tháng 2, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
18 / 18
PY3
6:33 p.m. 21 Tháng 2, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
15 / 15
PY3
6:59 p.m. 25 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
6:15 p.m. 12 Tháng 7, 2022
weighted 63%
(567pp)
ABC (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6948.0 điểm)
contest (4800.0 điểm)
CSES (9388.9 điểm)
DHBB (1310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1800.0 điểm)
HSG THCS (4052.9 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (650.0 điểm)
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1840.0 điểm)
Training (14902.7 điểm)
Training Python (1000.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (432.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 432.0 / 900.0 |