dung26032010
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
11 / 11
C++17
95%
(1805pp)
AC
30 / 30
PY3
90%
(1715pp)
AC
70 / 70
C++17
86%
(1543pp)
AC
50 / 50
PY3
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1250pp)
AC
35 / 35
PY3
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1061pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(1008pp)
Training Python (8000.0 điểm)
Training (77543.9 điểm)
THT Bảng A (9000.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
ABC (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (19400.0 điểm)
CPP Advanced 01 (11100.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Cánh diều (49384.0 điểm)
Khác (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
HSG THCS (22737.0 điểm)
DHBB (4650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tổng Fibonaci | 1700.0 / |
CSES (11111.1 điểm)
HSG THPT (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
LVT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 2 phân số tối giản | 1200.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
OLP MT&TN (6800.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Happy School (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |