• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

longg_08

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++14
2100pp
100% (2100pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++14
1900pp
95% (1805pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++14
1700pp
90% (1534pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++14
1700pp
86% (1458pp)
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015)
AC
14 / 14
C++14
1600pp
81% (1303pp)
Đoạn nguyên tố
AC
20 / 20
C++14
1600pp
77% (1238pp)
Bài toán truy vấn tổng
AC
100 / 100
C++14
1600pp
74% (1176pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PY3
1600pp
70% (1117pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
TLE
21 / 25
C++20
1512pp
66% (1003pp)
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II
AC
100 / 100
C++14
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

contest (19460.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Thêm Không 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Xâu Nhỏ Nhất 1400.0 /

Training (71496.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số chia hết cho 30 1400.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Hacking Number 1400.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Ký tự mới 800.0 /
dist 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Tính tổng 03 1400.0 /
A cộng B 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Nén xâu 900.0 /
square number 900.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
LCS Medium 1900.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Bài toán truy vấn tổng 1600.0 /
Polynomial Queries 2100.0 /
Độ đa dạng của mảng 1400.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 1200.0 /
arr02 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /

THT Bảng A (14100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
FiFa 900.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /

HSG THPT (2800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

HSG THCS (10501.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) 1000.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /

hermann01 (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /

Khác (6958.6 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Ước lớn nhất 1500.0 /
Trò chơi tính toán 1800.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /

Cánh diều (58700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - COMPARE - So sánh 900.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Advanced 01 (6100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /

THT (4736.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

Cốt Phốt (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /

DHBB (842.1 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

CSES (49532.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 1900.0 /
CSES - Road Construction | Xây dựng đường 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Empty String | Xâu Rỗng 1900.0 /
CSES - String Removals | Xóa xâu 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /

Happy School (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu Palin 1200.0 /
UCLN với N 1400.0 /

Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Đoạn nguyên tố 1600.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

Array Practice (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Real Value 1300.0 /
Tổng nguyên tố 1400.0 /

Đề ẩn (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

HackerRank (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 1200.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

CPP Basic 02 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /

Practice VOI (2586.7 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Sinh ba 1200.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuỗi kí tự 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team