phamdangtoan1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(1520pp)
AC
15 / 15
C++14
86%
(1286pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1222pp)
AC
50 / 50
C++14
77%
(1161pp)
AC
12 / 12
C++14
74%
(1103pp)
AC
50 / 50
C++14
70%
(978pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(882pp)
Training (54148.7 điểm)
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
hermann01 (11305.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (10700.0 điểm)
HSG THCS (10500.0 điểm)
contest (7348.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Giả thuyết Goldbach | 1300.0 / |
Ba Điểm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
CSES (9427.7 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Khác (1617.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Training Python (8000.0 điểm)
Cánh diều (40100.0 điểm)
THT Bảng A (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
DHBB (1105.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Happy School (3775.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |