quocthang
Phân tích điểm
WA
13 / 15
PY3
100%
(1820pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
50 / 50
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(619pp)
AC
14 / 14
PY3
74%
(588pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(559pp)
AC
9 / 9
PY3
66%
(531pp)
AC
40 / 40
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (3900.0 điểm)
Training (12136.7 điểm)
Cánh diều (7382.5 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
hermann01 (1380.0 điểm)
ABC (1051.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 100.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
biểu thức | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1382.9 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
contest (3437.8 điểm)
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Khác (91.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
HSG THCS (687.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAUTY - NHS | 100.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
THT (1756.7 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
CSES (3542.8 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / |
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (163.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Practice VOI (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 2100.0 / |
Số dư | 300.0 / |