tkbachphannhohoang
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
30 / 30
C++17
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1257pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1194pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1134pp)
Training Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Phép toán 2 | 800.0 / |
Phép toán 1 | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
Training (145075.6 điểm)
hermann01 (14300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (30776.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Khác (19700.0 điểm)
HSG THCS (18282.0 điểm)
HSG THPT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Cốt Phốt (10000.0 điểm)
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
THT Bảng A (11760.0 điểm)
Free Contest (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
vn.spoj (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
DHBB (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Happy School (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Nghịch Đảo Euler | 1300.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Cánh diều (20857.1 điểm)
THT (5070.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Tìm cặp (THT TQ 2019) | 1800.0 / |
Trung bình cộng | 1700.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
CSES (39633.3 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)
GSPVHCUTE (1480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |