• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

tkbachphannhohoang

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Ước số (THTB Vòng Sơ loại)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Lũy thừa (THT TP 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
95% (1805pp)
lqddiv
AC
30 / 30
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó)
AC
30 / 30
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Nuôi Bò 2
AC
10 / 10
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Tìm cặp (THT TQ 2019)
AC
20 / 20
C++20
1800pp
70% (1257pp)
Đếm số nguyên tố
AC
20 / 20
C++20
1800pp
66% (1194pp)
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2)
AC
100 / 100
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Training (145075.6 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
minict10 800.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Nén xâu 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
square number 900.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
minict29 1700.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
minict25 800.0 /
minict05 1500.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Thỏ đi xem phim 900.0 /
minict06 1500.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 1500.0 /
Alphabet 900.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
dist 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Số thân thiện 1200.0 /
CONSECUTIVE 1100.0 /
Faceapp 1100.0 /
cmpint 900.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Đếm chữ số 0 tận cùng 1300.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Module 1 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Giá trị ước số 1200.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Nối xích 1500.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict04 1200.0 /
tongboi2 1300.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tìm số 1700.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Biểu thức 1 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Nuôi Bò 2 1800.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Ước chung của chuỗi 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
minict26 1400.0 /
minict07 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Tìm số n 1400.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Đếm số 2 1400.0 /
Định thức bậc 3 900.0 /

hermann01 (14300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
a cộng b 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (30776.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Búp bê 1500.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Dê Non 1400.0 /
Dãy Con Tăng Dài Nhất 1600.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Biến đổi dãy nhị phân 1600.0 /
Xâu Ami 1600.0 /
Qua sông 1800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tìm kiếm nhị phân? 2400.0 /
Tìm bội 1500.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Hiệu lập phương 1700.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /

CPP Advanced 01 (12200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
minict08 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

Khác (19700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Trận đánh của Layton 1400.0 /
Rùa và Cầu thang hỏng 1400.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
CaiWinDao và 3 em gái 1500.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
CaiWinDao và 3 em gái (phần 2) 1800.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
chiaruong 1500.0 /
Đếm ước 1500.0 /
lqddiv 1900.0 /

HSG THCS (18282.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Số dư 1700.0 /
Lũy thừa (THT TP 2019) 1900.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Bộ ba số (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /

HSG THPT (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /

Cốt Phốt (10000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
Độ đẹp của xâu 1300.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /
LOVE CASTLE 900.0 /
OBNOXIOUS 1000.0 /
KEYBOARD 800.0 /
CARDS 1500.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

THT Bảng A (11760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 1700.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

Free Contest (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /
EVENPAL 900.0 /
FPRIME 1200.0 /

vn.spoj (6800.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /
Bậc thang 1500.0 /
divisor01 1400.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

DHBB (7300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Heo đất 1500.0 /

Happy School (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Số bốn ước 1500.0 /
Nghịch Đảo Euler 1300.0 /
Nguyên tố Again 1300.0 /

Cánh diều (20857.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /

THT (5070.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1800.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /
Đếm cặp 1300.0 /

CSES (39633.3 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1400.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
FIND 900.0 /

OLP MT&TN (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Olympic 30/4 (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /

GSPVHCUTE (1480.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team