• LQDOJ
  • Home
  • Problems
  • Submissions
  • Users
  • Contests
  • Orgs
  • About
    • Status
    • Suggestions
    • Proposal
    • TanKhoa
    • Name
    • Report
Log in  or  Sign up

tuanha2

  • About
  • Problems


Points Breakdown

100 / 100
AC | C++17
Tổng các chữ số chia hết cho D(*)
vào 6:36 p.m. 27 nov, 2021
600pp
weighted 100% (600pp)
100 / 100
AC | C++17
Bài toán hủ kẹo dẻo
vào 4:28 p.m. 22 oct, 2021
600pp
weighted 95% (570pp)
100 / 100
AC | C++11
Tìm số có n ước
vào 11:13 p.m. 4 jun, 2021
600pp
weighted 90% (542pp)
100 / 100
AC | C++11
Trò chơi với những viên đá
vào 7:12 p.m. 28 aug, 2020
550pp
weighted 86% (472pp)
100 / 100
AC | C++11
Phép toán với ngăn xếp hai đầu
vào 6:21 p.m. 22 aug, 2020
550pp
weighted 81% (448pp)
25 / 25
AC | C++17
Số chính phương (DHBB CT)
vào 2:54 p.m. 19 apr, 2022
500pp
weighted 77% (387pp)
10 / 10
AC | C++17
Đường đẹp
vào 9:43 a.m. 12 mar, 2022
500pp
weighted 74% (368pp)
10 / 10
AC | C++17
Hội chợ
vào 8:31 a.m. 17 jan, 2022
500pp
weighted 70% (349pp)
40 / 40
AC | C++11
Trọng số khoản
vào 8:31 p.m. 31 aug, 2021
500pp
weighted 66% (332pp)
16 / 16
AC | C++11
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT)
vào 9:17 p.m. 12 aug, 2021
500pp
weighted 63% (315pp)
Load more...

ABC (600.0 points)

Problem Score
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 / 100.0
Code 1 100.0 / 100.0
Dãy fibonacci 100.0 / 100.0
Giai Thua 100.0 / 100.0
Số Phải Trái 100.0 / 100.0
Tính tổng 1 100.0 / 100.0

AICPRTSP Series (300.0 points)

Problem Score
An interesting counting problem related to square product 2 300.0 / 300.0

codechef (300.0 points)

Problem Score
Trò chơi bắt chước 300.0 / 300.0

contest (10400.9 points)

Problem Score
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu [Bản dễ] 200.0 / 200.0
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu [Bản khó] 300.0 / 300.0
Học sinh ham chơi 100.0 / 100.0
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 200.0 / 200.0
Đếm số 2 100.0 / 100.0
Đếm cặp 200.0 / 200.0
Dãy Cuốm 200.0 / 200.0
Bắt cóc 400.0 / 400.0
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 200.0 / 200.0
Chia Số 350.0 / 350.0
Búp bê 200.0 / 200.0
Tổng Đơn Giản 100.0 / 100.0
Mã Hóa Xâu 100.0 / 100.0
Biểu thức nhân cộng 200.0 / 200.0
Tìm bội 200.0 / 200.0
Xâu Nhỏ Nhất 200.0 / 200.0
Đoạn con bằng k 100.0 / 100.0
Đếm dãy K phần tử 100.0 / 500.0
Tìm cặp số 200.0 / 200.0
Flow God và n em gái 200.0 / 200.0
Kaninho cùng người bạn Henry 320.0 / 320.0
Chuyến đi vui vẻ 350.877 / 400.0
Tập GCD 300.0 / 300.0
Giả thuyết Goldbach 200.0 / 200.0
Hiệu lập phương 100.0 / 100.0
Hình thoi 200.0 / 200.0
Dãy Con Tăng Dài Nhất 150.0 / 150.0
Trò chơi Josephus 300.0 / 300.0
Nhỏ hơn 200.0 / 200.0
Thao Tác Lớn Nhất 150.0 / 150.0
Tổng bình phương 500.0 / 500.0
Tìm số thất lạc 200.0 / 200.0
Dạ hội 200.0 / 200.0
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 200.0 / 200.0
Năm nhuận 200.0 / 200.0
Kaninho và bài toán tìm phần tử gần nhất 280.0 / 280.0
Biến đổi xâu đối xứng 200.0 / 200.0
Heo đất 500.0 / 500.0
Thay thế tổng 300.0 / 300.0
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 / 400.0
Tổng dãy con 200.0 / 200.0
Tổng k số 200.0 / 200.0
Tổng dãy con 100.0 / 100.0
Biến đổi dãy nhị phân 200.0 / 200.0
Tăng Giảm 300.0 / 300.0
Trực nhật 300.0 / 300.0

Cốt Phốt (1300.0 points)

Problem Score
Tìm GTLN với hệ bất phương trình 390.0 / 390.0
Gõ phím 150.0 / 150.0
Tổng liên tiếp không quá t 350.0 / 350.0
Số tình nghĩa 410.0 / 410.0

DHBB (12610.0 points)

Problem Score
Tứ diện 300.0 / 300.0
Board 300.0 / 300.0
Phần thưởng (DHBB CT '19) 400.0 / 400.0
Giá sách 200.0 / 200.0
Đường đẹp 500.0 / 500.0
Mua quà 200.0 / 200.0
Bộ nhớ máy ảnh 200.0 / 200.0
Candies 400.0 / 400.0
Chia kẹo 01 300.0 / 300.0
Oranges 200.0 / 200.0
Đôrêmon chinh phục tình yêu 200.0 / 200.0
Chuỗi ngọc 20.0 / 200.0
Coin 400.0 / 400.0
Tập xe 300.0 / 300.0
Mua hàng (DHBB 2021) 400.0 / 400.0
Bài dễ (DHBB 2021) 400.0 / 400.0
Đo nước 300.0 / 300.0
Cụm dân cư 240.0 / 400.0
Đèn led 300.0 / 300.0
LED (DHBB CT) 400.0 / 400.0
Luyện thi cấp tốc 300.0 / 300.0
Hội chợ 500.0 / 500.0
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 / 200.0
Đồng dư (DHHV 2021) 300.0 / 300.0
Dãy chẵn lẻ cân bằng 200.0 / 200.0
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 100.0 / 100.0
Phi tiêu 300.0 / 300.0
Tiền thưởng 400.0 / 400.0
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 400.0 / 400.0
Hội trường 300.0 / 300.0
Nhà nghiên cứu 300.0 / 300.0
Trò chơi trên dãy số (DHBB CT '19) 150.0 / 200.0
Dãy con min max 300.0 / 300.0
Dãy xâu 200.0 / 200.0
Dãy con 300.0 / 300.0
Vẻ đẹp của số dư 300.0 / 300.0
Xâu con đặc biệt 200.0 / 200.0
Số chính phương (DHBB CT) 500.0 / 500.0
Hình vuông lớn nhất 400.0 / 400.0
SubSequence 400.0 / 400.0
Hàng cây 300.0 / 300.0
Xếp gỗ 300.0 / 300.0

dutpc (100.0 points)

Problem Score
Bandle City (DUTPC'21) 100.0 / 100.0

Free Contest (1900.0 points)

Problem Score
POWER3 200.0 / 200.0
Rượu 100.0 / 100.0
COIN 200.0 / 200.0
COUNT 200.0 / 200.0
EVENPAL 200.0 / 200.0
Shopping 200.0 / 200.0
AEQLB 100.0 / 200.0
FPRIME 200.0 / 200.0
LOCK 200.0 / 200.0
Mod lớn nhất 100.0 / 100.0
PRIME 200.0 / 200.0

GSPVHCUTE (65.0 points)

Problem Score
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 35.0 / 70.0
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc 30.0 / 60.0

HackerRank (200.0 points)

Problem Score
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 200.0 / 200.0

Happy School (10562.4 points)

Problem Score
Số lẻ loi 1 100.0 / 100.0
Kiến xếp hàng 400.0 / 400.0
Mạo từ 100.0 / 100.0
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 180.0 / 300.0
Số bốn ước 300.0 / 300.0
Trò chơi ấn nút 200.0 / 200.0
Mua bài 300.0 / 300.0
Chia kem cho những đứa trẻ 350.0 / 350.0
Chơi đồ (A div 1) 300.0 / 300.0
Dãy số tròn 300.0 / 300.0
Đếm Tam Giác (Bản Dễ) 200.0 / 200.0
Phép tính và máy tính 300.0 / 300.0
Đếm dãy 400.0 / 400.0
CaiWinDao và Bot 250.0 / 250.0
Hình chữ nhật 1 150.0 / 150.0
Hình chữ nhật 2 250.0 / 250.0
Hợp số "đơn giản" 100.0 / 100.0
Nghịch Đảo Euler 150.0 / 150.0
Ước Chung Dễ Dàng 300.0 / 300.0
Tiền Dễ Dàng 100.0 / 100.0
Hoán Vị Dễ Dàng 400.0 / 400.0
Số Không Dễ Dàng 185.185 / 200.0
Hằng Đẳng Thức 350.0 / 350.0
UCLN với N 100.0 / 100.0
Giết Titan 150.0 / 150.0
Hình học "is not difficult" 350.0 / 350.0
Sứa Độc 200.0 / 200.0
Hoán Vị Lớn Nhỏ 100.0 / 100.0
Số điểm cao nhất 200.0 / 200.0
Những đường thẳng 300.0 / 300.0
Chia Cặp 2 200.0 / 200.0
Xâu Palin 200.0 / 200.0
Pascal's Triangle Problem 400.0 / 400.0
Chơi bóng đá (A div 2) 100.0 / 100.0
Tập Hợp Dài Nhất 250.0 / 250.0
Số bốn may mắn 400.0 / 400.0
Sơn 200.0 / 200.0
Sử dụng Stand 300.0 / 300.0
Thay Thế Giá Trị 250.0 / 250.0
Thơ tình ái 200.0 / 200.0
Nguyên tố Again 200.0 / 200.0
Trồng dâu 47.25 / 350.0
Vượt Ải 200.0 / 200.0
Xếp diêm 200.0 / 200.0
Xóa k phần tử 250.0 / 250.0
0 và 1 100.0 / 100.0

hermann01 (4500.0 points)

Problem Score
a cộng b 300.0 / 300.0
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 / 100.0
Tổng chẵn 100.0 / 100.0
Tổng lẻ 100.0 / 100.0
Tổng dương 100.0 / 100.0
Tính trung bình cộng 100.0 / 100.0
Vị trí số dương 100.0 / 100.0
Vị trí số âm 100.0 / 100.0
Số gấp đôi 100.0 / 100.0
Ngày tháng năm 100.0 / 100.0
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 / 100.0
Đếm chữ số lẻ (THT '19) 100.0 / 100.0
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 / 100.0
Fibo đầu tiên 100.0 / 100.0
Fibo cơ bản 200.0 / 200.0
Tìm ký tự (THT'15) 100.0 / 100.0
Xin chào 1 100.0 / 100.0
Max 3 số 100.0 / 100.0
Min 4 số 100.0 / 100.0
Sắp xếp bảng số 300.0 / 300.0
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 / 100.0
Vị trí zero cuối cùng 100.0 / 100.0
POWER 200.0 / 200.0
Cấp số nhân 400.0 / 400.0
Chênh lệch độ dài 100.0 / 100.0
Đếm dấu cách 100.0 / 100.0
Hoa thành thường 100.0 / 100.0
Xóa dấu khoảng trống 100.0 / 100.0
Chuyển đổi xâu 100.0 / 100.0
Biến đổi số 200.0 / 200.0
Tính tổng 100.0 / 100.0
Bảng số tự nhiên 1 100.0 / 100.0
Chữ số của N 100.0 / 100.0
Ước số chung 100.0 / 100.0
Ước số chung lớn nhất 100.0 / 100.0

HSG cấp trường (1500.0 points)

Problem Score
CANDYBOX (HSG10v2-2021) 300.0 / 300.0
Đếm mảng (HSG10v1-2021) 300.0 / 300.0
FROG (HSG10v2-2021) 300.0 / 300.0
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) 300.0 / 300.0
Tổng ước số (HSG10v1-2021) 300.0 / 300.0

HSG TH (Scratch) (600.0 points)

Problem Score
Bài 1 (THTA N.An 2021) 100.0 / 100.0
Bài 2 (THTA N.An 2021) 100.0 / 100.0
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 100.0 / 100.0
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực) 100.0 / 100.0
Dãy số (THTA Vòng Khu vực) 100.0 / 100.0
Ghép số (THTA Vòng Khu vực) 100.0 / 100.0

HSG THCS (9338.8 points)

Problem Score
Bạt che nắng (THT'18) 300.0 / 300.0
Biến đổi (THT'20) 100.0 / 100.0
Đếm cặp đôi (HSG'20) 400.0 / 400.0
Cắt xâu (TS10LQĐ 2018) 200.0 / 200.0
Đưa thừa số ra ngoài dấu căn (TS10LQĐ 2017) 200.0 / 200.0
Chia dãy (THT'15) 300.0 / 300.0
Tập số (THTB Vòng Khu vực) 200.0 / 200.0
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 / 100.0
Tô màu (THTB N.An 2021) 50.0 / 100.0
Xóa số (THTB N.An 2021) 80.0 / 100.0
Dãy số (THTB Vòng Khu vực) 200.0 / 200.0
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 / 200.0
Kho báu (THTB Vòng Khu vực) 200.0 / 200.0
Từ đại diện (HSG'21) 300.0 / 300.0
Dãy số (LQD'19) 500.0 / 500.0
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 300.0 / 300.0
Xâu họ hàng (TS10LQĐ 2017) 200.0 / 200.0
Hình vuông (THT'18) 200.0 / 200.0
Hình vuông (THT'20) 400.0 / 400.0
Số hồi văn (THT'15) 300.0 / 300.0
Cặp ký tự đối xứng (LQD'19) 100.0 / 100.0
Ngày kỷ niệm (TS10LQĐ 2018) 200.0 / 200.0
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 / 300.0
Lũy thừa (THT'19) 200.0 / 200.0
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) 78.0 / 100.0
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 300.0 / 300.0
Phân số tối giản(LQD'19) 300.0 / 300.0
Phân tích số 100.0 / 100.0
Số Py-ta-go (THT'20) 300.0 / 300.0
Số dư 300.0 / 300.0
Sắp xếp dãy số (TS10LQĐ 2017) 300.0 / 300.0
Số mũ lớn nhất (LQD'20) 100.0 / 100.0
Sắp xếp số trong xâu (TS10LQĐ 2016) 100.0 / 100.0
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 / 300.0
Tam giác cân (THT'18) 100.0 / 100.0
Tam giác cân dấu * 200.0 / 200.0
Tháp (THT'19) 200.0 / 200.0
Tìm số (TS10LQĐ 2018) 300.0 / 300.0
Tìm số trong dãy (TS10LQĐ 2016) 100.0 / 100.0
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 230.8 / 300.0
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 / 300.0
Xâu đối xứng (HSG'20) 200.0 / 200.0

HSG THPT (4660.0 points)

Problem Score
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 300.0 / 300.0
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 / 300.0
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 / 300.0
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 / 300.0
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 / 300.0
Khán giả may mắn (HSG12'20-21) 200.0 / 200.0
Thi đấu cầu lông (THTC Vòng Khu vực) 200.0 / 200.0
Hoán vị không bất động (THTC Vòng Khu vực) 200.0 / 200.0
Số hoàn hảo (THTC Vòng Khu vực) 200.0 / 200.0
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 / 200.0
Siêu đối xứng (THTC 2021) 200.0 / 200.0
Gói kẹo (THTC 2021) 200.0 / 200.0
KILA (THTC 2021) 200.0 / 200.0
Mật Ong (Q.Trị) 400.0 / 400.0
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 / 200.0
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 / 200.0
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 / 200.0
Số thân thiện (HSG12'20-21) 200.0 / 200.0
Tam giác cân 160.0 / 400.0
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 / 200.0

HSG_THCS_NBK (1100.0 points)

Problem Score
Nén xâu 100.0 / 100.0
Đếm cặp 200.0 / 200.0
Giải nén xâu 100.0 / 100.0
Tính chẵn/lẻ 100.0 / 100.0
Hành trình bay 200.0 / 200.0
Dãy số hoàn hảo 300.0 / 300.0
Rút gọn xâu 100.0 / 100.0

Khác (uncategorized) (2350.0 points)

Problem Score
Tổng Ami 100.0 / 100.0
A Plus B 100.0 / 100.0
Cân Thăng Bằng 350.0 / 350.0
Bộ ba tam giác cân 300.0 / 300.0
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 / 200.0
coin34 100.0 / 100.0
Đếm số dhprime 200.0 / 200.0
Giao đấu 200.0 / 200.0
fraction 100.0 / 100.0
golds 100.0 / 100.0
lqddiv 100.0 / 100.0
Trò chơi tính toán 100.0 / 100.0
Nhân hai 100.0 / 100.0
Cấp số cộng 100.0 / 100.0
Tổng bình phương 100.0 / 100.0
Điểm danh vắng mặt 100.0 / 100.0

OLP MT&TN (600.0 points)

Problem Score
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 / 100.0
Chơi nhạc (OLP MT&TN 2021 CT) 500.0 / 500.0

Olympic 30/4 (1300.0 points)

Problem Score
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 300.0 / 300.0
Chia đất (OLP 10 - 2018) 300.0 / 300.0
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 300.0 / 300.0
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 / 400.0

Practice VOI (2589.1 points)

Problem Score
Thằng bờm và Phú ông 400.0 / 400.0
Cây khế 2.0 / 200.0
Xâu con chung dài nhất 3 200.0 / 400.0
Hàn tín điểm binh 400.0 / 400.0
Dãy dài nhất 300.0 / 300.0
Giả giai thừa 400.0 / 400.0
Đội hình thi đấu 87.129 / 400.0
Sinh ba 400.0 / 400.0
Tam giác 400.0 / 400.0

Tam Kỳ Combat (950.0 points)

Problem Score
Chia kẹo 100.0 / 100.0
Chi phí 400.0 / 400.0
Biến đổi 100.0 / 100.0
Tam giác phân 350.0 / 350.0

Tháng tư là lời nói dối của em (297.3 points)

Problem Score
từ tháng tư tới tháng tư 1.0 / 1.0
Body Samsung 96.0 / 100.0
ngôn ngữ học 0.3 / 1.0
không có bài 100.0 / 100.0
Start up giả cầy 100.0 / 100.0

Training (50218.5 points)

Problem Score
5 anh em siêu nhân 150.0 / 150.0
arr01 100.0 / 100.0
arr02 100.0 / 100.0
arr03 100.0 / 100.0
arr11 100.0 / 100.0
Xếp sách 220.0 / 220.0
ATGX - ADN 180.0 / 180.0
Đếm nghiệm nguyên của PT 200.0 / 200.0
Baroibeo Number 400.0 / 400.0
Biểu thức #1 100.0 / 100.0
Số lượng số hạng 100.0 / 100.0
Biếu thức #2 100.0 / 100.0
Phép toán số học 100.0 / 100.0
Ký tự mới 100.0 / 100.0
Ký tự cũ 100.0 / 100.0
Chữ liền trước 100.0 / 100.0
Số có 2 chữ số 100.0 / 100.0
Số có 3 chữ số 100.0 / 100.0
Hình tròn 100.0 / 100.0
DFS cơ bản 200.0 / 200.0
BFS Cơ bản 300.0 / 300.0
Biểu thức 1 300.0 / 300.0
Bảng nhân 300.0 / 300.0
Mua sách 200.0 / 200.0
bthuc2 100.0 / 100.0
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 300.0 / 300.0
candles 100.0 / 100.0
Mèo và chuột 200.0 / 200.0
CJ thanh toán BALLAS 300.0 / 300.0
CKPRIME 200.0 / 200.0
cmpint 100.0 / 100.0
Đếm số 100.0 / 100.0
Số lần xuất hiện 100.0 / 100.0
Số lần xuất hiện 2 100.0 / 100.0
Đếm số 2 200.0 / 200.0
Đếm Cặp 100.0 / 100.0
Số cặp 100.0 / 100.0
Đếm ô chứa x 200.0 / 200.0
Bài toán đồng xu 1 500.0 / 500.0
Đếm số học sinh 450.0 / 450.0
Thống kê (Bài1 THTC - N.An 2021) 100.0 / 100.0
Đàn em của n 100.0 / 100.0
Dãy "chia tay" 300.0 / 300.0
Dãy ngoặc 300.0 / 300.0
Dãy tăng giảm 300.0 / 300.0
Tìm tổng lớn nhất với phép toán xoá 400.0 / 400.0
Đếm số chính phương 200.0 / 200.0
Trồng Cây 100.0 / 100.0
Xây dựng mảng 300.0 / 300.0
Phép toán với ngăn xếp hai đầu 550.0 / 550.0
Hai phần tử dễ thương 300.0 / 300.0
Liên Thông 300.0 / 300.0
dist 200.0 / 200.0
Trị tuyệt đối 200.0 / 200.0
Tìm X 100.0 / 100.0
Hệ Phương Trình 200.0 / 200.0
Chia Bò Sữa 200.0 / 200.0
Chia hết đơn giản 200.0 / 200.0
Chia hết và không chia hết 100.0 / 100.0
Ước số và tổng ước số 300.0 / 300.0
Biến đổi xâu 400.0 / 400.0
Xâu con chung dài nhất 2 400.0 / 400.0
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 1) 400.0 / 400.0
LCS Medium 200.0 / 400.0
Kết nối (DUTPC'21) 100.0 / 100.0
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 / 400.0
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 / 100.0
Faceapp 200.0 / 200.0
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 / 100.0
Tính số Fibo thứ n 100.0 / 100.0
Có phải số Fibo? 200.0 / 200.0
FINDMAX1 100.0 / 100.0
FINDMAX2 156.0 / 200.0
FNUM 200.0 / 200.0
Tìm số 300.0 / 300.0
Trò chơi tìm chữ 300.0 / 300.0
Chia năm nhiều lần 100.0 / 100.0
In n số tự nhiên 100.0 / 100.0
Tổng lẻ 100.0 / 100.0
Ước số của n 100.0 / 100.0
Số lượng ước số của n 100.0 / 100.0
Số hoàn hảo 100.0 / 100.0
Số "tương lai" 1 300.0 / 300.0
GCD1 100.0 / 100.0
GCD2 400.0 / 400.0
GCD Lũy Thừa 100.0 / 100.0
GEO 01 200.0 / 200.0
GEO 02 200.0 / 200.0
Tính giai thừa 100.0 / 100.0
giaoxu01 100.0 / 100.0
giaoxu06 200.0 / 200.0
Căn bậc 2 của mũ 2 100.0 / 100.0
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 / 400.0
Giá trị trung bình 100.0 / 100.0
Đoán số 200.0 / 200.0
Xin chào 2 100.0 / 100.0
Perfect !! 100.0 / 100.0
Hoán vị nghịch thế 100.0 / 100.0
Bài tập về nhà 40.0 / 400.0
Tổ ong 100.0 / 100.0
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 / 400.0
Sắp xếp cuộc họp 2 100.0 / 100.0
Sắp xếp 2 số 100.0 / 100.0
Sắp xếp 3 số 100.0 / 100.0
Số chính phương 100.0 / 100.0
Hello 100.0 / 100.0
Vận tốc trung bình 100.0 / 100.0
Điểm trung bình môn 100.0 / 100.0
Trung điểm 100.0 / 100.0
Những đôi tất khác màu 100.0 / 100.0
Bắt tay hợp tác 100.0 / 100.0
Diện tích hình tam giác 100.0 / 100.0
Mắt kiểm soát 100.0 / 100.0
Space Jump 100.0 / 100.0
Bẻ thanh socola 100.0 / 100.0
Lẻ Lẻ Lẻ 100.0 / 100.0
Giá trị ước số 100.0 / 100.0
Ước có ước là 2 100.0 / 100.0
square number 100.0 / 100.0
>n && %k==0 100.0 / 100.0
Kẹo đây 2 100.0 / 100.0
Tam giác không cân 100.0 / 100.0
Bài toán ba lô 1 350.0 / 350.0
Bài toán ba lô 2 400.0 / 400.0
KT Số nguyên tố 200.0 / 200.0
Kiến trúc sư và con đường 200.0 / 200.0
Đoán Xem 200.0 / 200.0
Gửi thư 100.0 / 100.0
Đường đi đẹp nhất 300.0 / 300.0
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 300.0 / 300.0
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 / 400.0
List Removals 150.0 / 300.0
Lì Xì 300.0 / 300.0
Xâu con chung dài nhất 400.0 / 400.0
Đường đi dài nhất 450.0 / 450.0
lostfunction 100.0 / 100.0
Số yêu thương 100.0 / 100.0
Số may mắn 100.0 / 100.0
Lũy thừa 100.0 / 100.0
Khẩu trang 200.0 / 200.0
Tính toán đơn giản 400.0 / 400.0
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 100.0 / 100.0
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 200.0 / 200.0
Tổng truy vấn lớn nhất 350.0 / 350.0
minict01 100.0 / 100.0
minict02 100.0 / 100.0
minict03 300.0 / 300.0
minict04 100.0 / 100.0
minict05 200.0 / 200.0
minict06 300.0 / 300.0
minict07 100.0 / 100.0
minict08 200.0 / 200.0
minict09 300.0 / 300.0
minict10 200.0 / 200.0
minict11 200.0 / 200.0
minict12 300.0 / 300.0
minict16 100.0 / 100.0
minict25 200.0 / 200.0
minict26 200.0 / 200.0
minict27 200.0 / 200.0
minict29 200.0 / 200.0
Giá trị nhỏ nhất 300.0 / 300.0
Module 1 100.0 / 100.0
Module 2 100.0 / 100.0
Module 3 100.0 / 100.0
Modulo 6 112.5 / 250.0
Tích các ước 300.0 / 300.0
Tổng các chữ số chia hết cho D(*) 600.0 / 600.0
Số huyền bí 100.0 / 100.0
Số lượng ước số 200.0 / 200.0
Không chia hết 200.0 / 200.0
Tìm số có n ước 600.0 / 600.0
Bài code test cho Rùa 300.0 / 300.0
Số phong phú 200.0 / 200.0
Bảo vệ nông trang 300.0 / 300.0
Nối xích 300.0 / 300.0
Tam giác không vuông 100.0 / 100.0
Số thứ n 400.0 / 400.0
Bí ẩn số 11 100.0 / 100.0
Số trong tiếng anh 100.0 / 100.0
NUMK 300.0 / 300.0
Chẵn lẻ 100.0 / 100.0
Giờ đối xứng 70.0 / 100.0
Tìm mật khẩu 200.0 / 200.0
Tìm chu kỳ 400.0 / 400.0
Hình chữ nhật có chu vi lớn nhất (Easy) 200.0 / 200.0
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 / 100.0
Chơi đá 300.0 / 300.0
Ổ cắm 200.0 / 200.0
Diện tích đa giác 250.0 / 250.0
Luyện tập 300.0 / 300.0
Giả thuyết của Henry 200.0 / 200.0
Số nguyên tố 100.0 / 100.0
Tìm số nguyên tố 200.0 / 200.0
Xâu nguyên tố 170.0 / 170.0
Query-Max 400.0 / 400.0
Query-Sum 300.0 / 300.0
Query-Sum 2 400.0 / 400.0
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 / 400.0
Tổng bằng 0 200.0 / 200.0
Số Bích Phương 200.0 / 200.0
SGAME3 300.0 / 300.0
SGAME5 500.0 / 500.0
Sinh hoán vị 100.0 / 100.0
Sinh nhị phân 100.0 / 100.0
Bài toán hủ kẹo dẻo 600.0 / 600.0
Tìm số anh cả 120.0 / 120.0
Những chiếc tất 100.0 / 100.0
Sắp xếp không giảm 100.0 / 100.0
Sắp xếp không tăng 100.0 / 100.0
Số nhỏ thứ k 100.0 / 100.0
Số lớn thứ k 100.0 / 100.0
Yugioh 100.0 / 100.0
LMHT 100.0 / 100.0
Số tám may mắn 400.0 / 400.0
Số Đặc Biệt 400.0 / 400.0
Cặp số đặc biệt 100.0 / 100.0
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 / 200.0
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 / 350.0
Trò chơi với những viên đá 550.0 / 550.0
Ghép xâu 300.0 / 300.0
Xâu min 100.0 / 100.0
Sự Khác Biệt 300.0 / 300.0
sumarr 100.0 / 100.0
Tổng các chữ số 100.0 / 100.0
Tổng từ i -> j 200.0 / 200.0
Bài toán truy vấn tổng 400.0 / 400.0
superprime 100.0 / 100.0
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 / 300.0
Thần bài người Italy 200.0 / 200.0
Bội chung 3 số 200.0 / 200.0
Tìm số trong mảng 100.0 / 100.0
tongboi2 100.0 / 100.0
Tính điểm 120.0 / 120.0
Two pointer 1A 200.0 / 200.0
Two pointer 1B 200.0 / 200.0
Tìm UCLN, BCNN 100.0 / 100.0
Phần tử độc nhất 80.0 / 200.0
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 / 350.0
Ma trận VIP 380.0 / 380.0
Bảng số tự nhiên 2 100.0 / 100.0
Bảng số tự nhiên 3 100.0 / 100.0
Trọng số khoản 500.0 / 500.0
Đếm từ 200.0 / 200.0
Xâu đối xứng 100.0 / 100.0
Xếp gạch 500.0 / 500.0
Xếp gạch 2 220.0 / 550.0
Đúng s bước hay không ? 100.0 / 100.0
zcode 100.0 / 100.0
Nhà toán học Italien 300.0 / 300.0

Training Python (600.0 points)

Problem Score
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 / 100.0
Cây thông dấu sao 100.0 / 100.0
Cây thông dấu sao 2 100.0 / 100.0
Phép toán 1 100.0 / 100.0
Phép toán 2 100.0 / 100.0
Diện tích, chu vi 100.0 / 100.0

vn.spoj (5400.0 points)

Problem Score
Tên đẹp 300.0 / 300.0
Mã số 300.0 / 300.0
Chơi bi da 1 lỗ 400.0 / 400.0
Đếm hình chữ nhật trên bảng 0-1 400.0 / 400.0
Nước lạnh 200.0 / 200.0
divisor01 200.0 / 200.0
divisor02 200.0 / 200.0
divisor03 200.0 / 200.0
Biểu thức 300.0 / 300.0
Cách nhiệt 300.0 / 300.0
Trồng hoa 400.0 / 400.0
Quả cân 300.0 / 300.0
Lát gạch 300.0 / 300.0
Help Conan 12! 300.0 / 300.0
Truyền tin 200.0 / 200.0
Xếp hàng mua vé 300.0 / 300.0
Forever Alone Person 300.0 / 300.0
Hình chữ nhật 0 1 200.0 / 200.0
Bậc thang 300.0 / 300.0

VOI (300.0 points)

Problem Score
Nối điểm 300.0 / 300.0

proudly powered by DMOJ | developed by LQDJudge team |