Nguyễn_Minh_Khang21L7
Phân tích điểm
AC
21 / 21
C++14
100%
(1900pp)
AC
12 / 12
C++14
95%
(1710pp)
AC
24 / 24
C++14
86%
(1458pp)
AC
1 / 1
C++11
81%
(1385pp)
AC
41 / 41
C++20
77%
(1315pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1250pp)
TLE
9 / 10
C++14
70%
(1131pp)
AC
10 / 10
C++14
66%
(1061pp)
Training (92059.8 điểm)
hermann01 (14030.0 điểm)
ABC (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Code 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
contest (19480.3 điểm)
CPP Basic 02 (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
DHBB (7765.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Bộ nhớ máy ảnh | 1400.0 / |
Dãy xâu | 1400.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
vn.spoj (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Xâu nhị phân | 1600.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
THT Bảng A (12300.0 điểm)
Khác (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
MAX TRIPLE | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
HSG THPT (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2000.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Body Samsung | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Happy School (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 1000.0 / |
Thơ tình ái | 1400.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Giết Titan | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (3220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
HSG THCS (42040.2 điểm)
OLP MT&TN (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Cánh diều (37156.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
THT (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Apartments | Căn hộ | 1200.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
HSG cấp trường (840.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |