NguyenHoangHaintt
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
6 / 6
PYPY
70%
(1048pp)
AC
16 / 16
PY3
66%
(929pp)
Training (70350.0 điểm)
Training Python (12392.9 điểm)
THT Bảng A (19020.0 điểm)
hermann01 (11600.0 điểm)
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Cánh diều (46436.0 điểm)
contest (14239.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10705.0 điểm)
THT (3800.0 điểm)
HSG THCS (10582.9 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
LOVE CASTLE | 900.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Khác (10400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Happy School (1762.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (760.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG_THCS_NBK (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hết rồi sao | 50.0 / |