• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

P2C1VanKhanhh209

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài toán cái túi
AC
100 / 100
PY3
2000pp
100% (2000pp)
Chia Kẹo
AC
100 / 100
PY3
1800pp
95% (1710pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
86% (1458pp)
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19)
AC
10 / 10
PY3
1600pp
81% (1303pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
77% (1238pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
PY3
1600pp
74% (1176pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PY3
1600pp
70% (1117pp)
4 VALUES
AC
100 / 100
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Bài toán ba lô 1
AC
100 / 100
PYPY
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /

Training (75586.7 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
square number 900.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
dist 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
minict04 1200.0 /
Số trận đấu 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hello 800.0 /
Hello again 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Rút tiền 1000.0 /
Số chính phương 800.0 /
A cộng B 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Dãy số 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
minge 1400.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
cmpint 900.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /

THT Bảng A (11785.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Số hạng thứ n của dãy không cách đều 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /
Em trang trí 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Quy luật dãy số 01 1300.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

Cánh diều (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /

hermann01 (11200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
POWER 1700.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

contest (15500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Thêm Không 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Chạy Bộ 1400.0 /

CPP Advanced 01 (10095.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

CPP Basic 02 (5500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
LMHT 900.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
DSA03001 900.0 /
Đếm số lượng chữ số 0 của n! 1200.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /

THT (7155.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 1500.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Xoá xâu 1500.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Đếm ngày 800.0 /

ôn tập (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /

Khác (9000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sửa điểm 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
4 VALUES 1600.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

HSG THCS (3601.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
BEAUTY - NHS 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Avatar 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /

ABC (5501.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 1400.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Số chia hết cho 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

Đề chưa ra (3001.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Ghép số 800.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Bài toán cái túi 1700.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /

Lập trình cơ bản (1411.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
SQRT 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (710.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 122 - Vận dụng 2 800.0 /

CSES (9668.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Body Samsung 100.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /

vn.spoj (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

Lập trình Python (600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
Chu vi tam giác 1100.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Đề ẩn (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

CPP Basic 01 (6425.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
String #1 800.0 /
Ghép hình 800.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

LVT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /
Ambatukam 800.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

DHBB (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /

Free Contest (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
LOCK 800.0 /
POWER3 1300.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Thầy Giáo Khôi (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Print "Hello, world" 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team