• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Pham_Minh_Tuan

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++11
1900pp
100% (1900pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
WA
34 / 39
C++11
1744pp
95% (1656pp)
Query-Sum
AC
20 / 20
C++11
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác
AC
3 / 3
C++11
1600pp
86% (1372pp)
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm
AC
4 / 4
C++11
1600pp
81% (1303pp)
CSES - Money Sums | Khoản tiền
AC
13 / 13
C++11
1600pp
77% (1238pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++11
1600pp
74% (1176pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++11
1500pp
70% (1048pp)
Hợp Đồng
AC
100 / 100
C++11
1500pp
66% (995pp)
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật
AC
2 / 2
C++11
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 100.0 /
Cây thông dấu sao 2 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Phép toán 2 100.0 /
Phép toán 100.0 /
Chia hai 100.0 /
Chia táo 100.0 /
Tìm hiệu 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /
Phép toán 1 100.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 100.0 /

Training (37297.2 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Số chính phương 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
In ra các bội số của k 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Không chia hết 200.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
minict26 200.0 /
Số tận cùng 100.0 /
Mua sách 200.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
minict04 100.0 /
Lì Xì 300.0 /
Bảng nhân 300.0 /
Nối xích 300.0 /
Luyện tập 300.0 /
DHEXP - Biểu thức 200.0 /
Ký tự mới 100.0 /
CKPRIME 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Số phong phú 200.0 /
minict10 100.0 /
Giờ đối xứng 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
minict29 200.0 /
Ước chung của chuỗi 200.0 /
Một vài ý nghĩ về chuỗi con 200.0 /
minict25 200.0 /
Xâu hoàn hảo 300.0 /
minict06 300.0 /
minict05 200.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
maxle 100.0 /
minge 100.0 /
Giá trị trung bình 100.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Two pointer 1B 200.0 /
Two pointer 1C 200.0 /
high 200.0 /
sunw 200.0 /
minict12 300.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Lũy thừa 100.0 /
Số huyền bí 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Chia Bò Sữa 200.0 /
Đếm nguyên âm 100.0 /
Tìm X 100.0 /
minict02 100.0 /
minict16 100.0 /
minict01 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
gcd( a -> b) 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
tongboi2 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Nhân hai 100.0 /
Module 1 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
arr01 100.0 /
arr02 100.0 /
dist 200.0 /
GEO 01 200.0 /
Số thân thiện 150.0 /
Xây dựng mảng 300.0 /
Trọng số khoản 500.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 400.0 /
Số Bích Phương 100.0 /
Hello 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 200.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 350.0 /
Diện tích hình tam giác 100.0 /
Hình vuông dấu sao 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Bài toán ba lô 1 350.0 /
Tìm số 300.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
sumarr 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
FNUM 200.0 /
square number 100.0 /
Dải số 150.0 /
GCDSUM 180.0 /
Sau cơn mưa 200.0 /
Truy vấn tổng 2D 100.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 400.0 /
A cộng B 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
Số đặc biệt 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Đế chế 1700.0 /
Module 3 900.0 /
Kiến trúc sư và con đường 200.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Bẻ thanh socola 100.0 /
Chia hết và không chia hết 100.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 100.0 /
Hacking Number 200.0 /
Chuẩn hóa tên riêng 110.0 /
Trò chơi với dãy số 1400.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
Tính tổng 02 100.0 /
Tính tổng 03 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Số may mắn 100.0 /
Bí ẩn số 11 100.0 /
Xâu con chung dài nhất 400.0 /
DFS cơ bản 200.0 /
BFS Cơ bản 300.0 /
CJ thanh toán BALLAS 200.0 /
Tổng chữ số 1400.0 /
Kẹo đây 2 100.0 /
Xâu con chẵn 100.0 /
Module 2 200.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
MOVESTRING 250.0 /
Chia hết đơn giản 100.0 /
Sắp xếp cuộc gọi 400.0 /
VIPPRO SHIPS 100.0 /
arr11 100.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Range Xor Queries 300.0 /
Range Updates and Sums 300.0 /
Diff-Query (version 1) 400.0 /
Query-Max 400.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Polynomial Queries 1900.0 /

THT Bảng A (2850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 100.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 100.0 /
Đếm ước lẻ 100.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bài 1 thi thử THT 100.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 200.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Đếm số học sinh 250.0 /
Đánh giá số đẹp 300.0 /

hermann01 (2096.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 100.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
Vị trí số âm 100.0 /
Biến đổi số 200.0 /
POWER 100.0 /
Tính tổng 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
a cộng b 200.0 /
Sắp xếp bảng số 200.0 /
Fibo đầu tiên 200.0 /
Ước số chung 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

ôn tập (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 100.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

Khác (1333.3 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 50.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Lập kế hoạch 100.0 /
Sửa điểm 100.0 /
4 VALUES 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Gàu nước 100.0 /
MAX TRIPLE 200.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
Đếm ước 100.0 /

contest (14878.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 200.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Tổng k số 200.0 /
Búp bê 200.0 /
Hiệu lập phương 100.0 /
Trực nhật 300.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Kaninho tập đếm với xâu 400.0 /
Mã Hóa Xâu 100.0 /
Tổng Đơn Giản 100.0 /
Nhỏ hơn 200.0 /
Loại bỏ để lớn nhất 100.0 /
Đạp xe 1200.0 /
Giả thuyết Goldbach 200.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 100.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Tổng Mũ 1000.0 /
Chia Kẹo 1800.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
OR 1300.0 /
MAXGCD 1800.0 /
Saving 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1100.0 /
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Doraemon và những chú khỉ khá là không liên quan 100.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 100.0 /
Đánh Máy 1400.0 /

CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Đếm số âm dương 200.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Số cặp 100.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Điểm danh vắng mặt 100.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
minict08 200.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 100.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
LMHT 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

ABC (2401.5 điểm)

Bài tập Điểm
Sao 5 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 100.0 /
Số Phải Trái 100.0 /
Code 2 100.0 /
Tìm số trung bình 1.0 /
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) 900.0 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /
FIND 100.0 /

HSG THCS (9398.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1.0 /
Đong dầu 100.0 /
BEAUTY - NHS 100.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 100.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 100.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 300.0 /
một bài dễ 1.0 /

vn.spoj (700.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 200.0 /
divisor02 200.0 /
Mua chocolate 300.0 /

Happy School (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 2 200.0 /
Mạo từ 100.0 /

Olympic 30/4 (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 400.0 /

Cốt Phốt (3450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ đẹp của xâu 250.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 /
Nghịch thuyết Goldbach 200.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 1000.0 /
ROUND 200.0 /
KEYBOARD 150.0 /
LOVE CASTLE 150.0 /

DHBB (4051.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 200.0 /
Tích đặc biệt 200.0 /
Nhà nghiên cứu 350.0 /
Heo đất 1200.0 /
Đo nước 1500.0 /
Dãy con min max 300.0 /
Trie - PREFIX 1.0 /

Free Contest (320.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 200.0 /
HIGHER ? 120.0 /

Cánh diều (500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 100.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 100.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 100.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 100.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 800.0 /

Lập trình cơ bản (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /
Tổng mảng hai chiều 100.0 /
Số đảo ngược 100.0 /

CSES (61456.2 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1200.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1800.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1800.0 /
CSES - Point Location Test | Kiểm tra vị trí của điểm 1600.0 /
CSES - Polygon Area | Diện tích đa giác 1600.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - List Removals | Xóa danh sách 1700.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Line Segment Intersection | Giao điểm hai đoạn thẳng 1696.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 /

HackerRank (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phần tử lớn nhất Stack 900.0 /
Rùa và trò Gõ gạch 200.0 /
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 /

THT (3201.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) 100.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Nhân 1100.0 /
Lướt sóng 1600.0 /
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 /
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) 1900.0 /
Mua bánh sinh nhật 1800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 /

HSG THPT (2653.8 điểm)

Bài tập Điểm
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
KILA (THTC 2021) 1200.0 /

Training Assembly (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Loop 5 100.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

OLP MT&TN (2122.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 200.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Bảng số 800.0 /
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) 300.0 /

VOI (38.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 900.0 /
Bán Bóng 1000.0 /
Chụp Ảnh 1100.0 /

Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các chữ số 100.0 /

HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /

Đề chưa ra (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1500.0 /
ATTACK 200.0 /

HSG cấp trường (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu con đối xứng dài nhất (HSG10v1-2021) 300.0 /
Hàm số (HSG10v2-2022) 300.0 /
Chia dãy (HSG10v2-2022) 300.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team