PyBeLuuMinhDat

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1520pp)
AC
5 / 5
C++20
90%
(1354pp)
AC
5 / 5
PYPY
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PYPY
81%
(1140pp)
AC
15 / 15
PYPY
77%
(1083pp)
AC
11 / 11
PY3
66%
(929pp)
AC
4 / 4
PY3
63%
(882pp)
CPP Basic 01 (7452.0 điểm)
ABC (3300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Training Python (10121.4 điểm)
Training (58014.3 điểm)
Lập trình cơ bản (1811.0 điểm)
hermann01 (13500.0 điểm)
Cánh diều (6852.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
THT Bảng A (15681.0 điểm)
ôn tập (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 900.0 / |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
contest (7906.0 điểm)
CPP Advanced 01 (6650.0 điểm)
CPP Basic 02 (4200.2 điểm)
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Đếm số | 800.0 / |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Khác (2110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (207.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Đề ẩn (1633.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (70.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
Số đặc biệt #1 | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Đề chưa ra (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 800.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
CSES (2175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / |
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris | 1200.0 / |
THT (2123.3 điểm)
Thầy Giáo Khôi (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |