• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Problem Proposal
    • Contest Proposal
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TranAnhDuc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
100% (2200pp)
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa
AC
100 / 100
C++20
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++14
1900pp
86% (1629pp)
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
AC
8 / 8
C++20
1900pp
81% (1548pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
PY3
1900pp
77% (1470pp)
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++20
1900pp
74% (1397pp)
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA
AC
700 / 700
C++20
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
C++20
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu
AC
13 / 13
C++20
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

Training (81945.1 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
square number 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Hello 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
arr01 800.0 /
arr02 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Hello again 800.0 /
minict10 800.0 /
dist 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Hệ số nhị thức 2100.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Module 1 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Chia kẹo 2 1700.0 /
Luyện tập 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1900.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Hộp kẹo 2100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Ước số của n 800.0 /
arr11 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Tam giác không vuông 1000.0 /
sumarr 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
cmpint 900.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
minict01 900.0 /
Số nguyên tố 900.0 /

hermann01 (10800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (8000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

CPP Advanced 01 (8400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 02 (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

Cánh diều (35360.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /

contest (20430.0 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 7 - Tô Màu 2100.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Đạp xe 1000.0 /
Dãy Mới 1400.0 /
Đếm Chuỗi 2200.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Mì Tôm 1500.0 /

ABC (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Tìm số trung bình 1000.0 /

THT Bảng A (6760.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

HSG THCS (4183.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Số dư 1700.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /

Khác (4100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Gàu nước 1000.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Tích chính phương 1800.0 /

Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /

CSES (55765.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1700.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Increasing Array II | Dãy tăng II 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Stack Weights | Trọng lượng chồng xu 1700.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1200.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1751.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /

Happy School (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

DHBB (4675.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1900.0 /

THT (2910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Đếm cặp 1300.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

Cốt Phốt (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Số siêu tròn 1100.0 /

vn.spoj (288.9 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /

OLP MT&TN (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 1300.0 /

GSPVHCUTE (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA 1900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số may mắn 900.0 /

Đề chưa ra (2301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
hội người tạm mù việt nam 1.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team