TranAnhDuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
10:12 a.m. 31 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(2500pp)
AC
10 / 10
C++20
10:12 a.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(2185pp)
AC
700 / 700
C++20
10:42 a.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
10:53 a.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++20
9:47 a.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1466pp)
WA
180 / 200
PY3
10:36 a.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1254pp)
AC
18 / 18
PY3
9:16 a.m. 1 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
10 / 10
C++20
10:27 a.m. 31 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
13 / 13
PY3
4:53 p.m. 29 Tháng 5, 2024
weighted 66%
(1061pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4420.0 điểm)
contest (5046.0 điểm)
Cốt Phốt (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (31598.2 điểm)
DHBB (4125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 975.0 / 1300.0 |
Đo nước | 150.0 / 1500.0 |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1800.0 / 1800.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - I - MỘT CÚ LỪA | 2000.0 / 2000.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1290.0 điểm)
HSG THCS (1103.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Số dư | 113.333 / 1700.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (12.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 12.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 20.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (22036.7 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (244.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 244.444 / 1100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |