TranAnhDuc
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:38 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
100 / 100
PY3
5:29 p.m. 19 Tháng 5, 2024
weighted 95%
(1140pp)
TLE
60 / 100
PY3
4:48 p.m. 5 Tháng 3, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
18 / 18
PY3
4:28 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(733pp)
AC
20 / 20
PY3
4:11 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
12 / 12
PY3
4:03 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
12 / 12
PY3
3:45 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
15 / 15
PY3
3:04 p.m. 23 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
7 / 7
PY3
5:16 p.m. 27 Tháng 2, 2024
weighted 63%
(567pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4400.0 điểm)
contest (3200.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (9482.1 điểm)
DHBB (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 150.0 / 1500.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1290.0 điểm)
HSG THCS (990.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 90.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
THT (1880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 880.0 / 1100.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (1020.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 20.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (15095.7 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (244.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 244.444 / 1100.0 |