• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

aihieu342007

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bài toán cái túi
AC
100 / 100
C++20
2000pp
100% (2000pp)
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming
AC
100 / 100
C++20
1800pp
95% (1710pp)
Sắp xếp (THTB TQ 2021)
AC
20 / 20
C++20
1800pp
90% (1624pp)
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II
AC
10 / 10
C++20
1800pp
86% (1543pp)
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó)
AC
200 / 200
C++20
1800pp
77% (1393pp)
Phát giấy thi
AC
40 / 40
C++20
1800pp
74% (1323pp)
Thả diều (Trại hè MB 2019)
AC
40 / 40
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Kỳ nghỉ tốt nhất
AC
20 / 20
C++20
1700pp
66% (1128pp)
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc
AC
10 / 10
C++20
1700pp
63% (1071pp)
Tải thêm...

CPP Advanced 01 (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 100.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 100.0 /
Đếm số 100.0 /
Số lần xuất hiện 1 100.0 /
Số lần xuất hiện 2 1000.0 /
Những chiếc tất 100.0 /
Số cặp 100.0 /

HSG THCS (8110.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 100.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 /
Bảng số 1500.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 300.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 300.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 /
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) 200.0 /
Sắp xếp (THTB TQ 2021) 1800.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 300.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 500.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 300.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 100.0 /

Training (59276.6 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị nhỏ nhất 300.0 /
Two pointer 1A 200.0 /
Query-Sum 1600.0 /
Query-Sum 2 1600.0 /
FUTURE NUMBER 1 300.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 /
Tìm số trong mảng 100.0 /
Đếm cặp 200.0 /
Sắp xếp đếm 800.0 /
Số lớn thứ k 100.0 /
Vị trí zero cuối cùng 100.0 /
Đếm số chính phương 200.0 /
Nhân hai 100.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số gấp đôi 100.0 /
Chia kẹo 1 1300.0 /
maxle 100.0 /
tongboi2 100.0 /
Xin chào 2 100.0 /
Polynomial Queries 1900.0 /
Bài toán ba lô 2 400.0 /
Module 1 100.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 350.0 /
Hệ số nhị thức 2000.0 /
Số phong phú 200.0 /
Biểu thức #1 100.0 /
Biếu thức #2 100.0 /
Phép toán số học 100.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 200.0 /
Khẩu trang 200.0 /
TAMHOP - Bộ tam hợp (HSG'13) 300.0 /
FNUM 200.0 /
arr01 100.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 200.0 /
Lời nguyền của Shizuka 300.0 /
Ổ cắm 200.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 /
Vận tốc trung bình 100.0 /
Sắp xếp 2 số 100.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 100.0 /
square number 100.0 /
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 /
Số Tiến Đạt 100.0 /
Module 3 900.0 /
KT Số nguyên tố 900.0 /
Tổng lẻ 100.0 /
Bốc trứng 180.0 /
Đếm số 2 200.0 /
Tìm số nguyên tố 200.0 /
Tìm mật khẩu 200.0 /
Hai phần tử dễ thương 300.0 /
Số hoàn hảo 100.0 /
Số lượng số hạng 100.0 /
Tổng Ami 100.0 /
Tam giác không vuông 100.0 /
Số Rút Gọn 300.0 /
Ước số và tổng ước số 300.0 /
Số chính phương 100.0 /
Module 2 200.0 /
Module 4 200.0 /
Module 5 200.0 /
Modulo 6 250.0 /
module 0 100.0 /
Lũy thừa mod 250.0 /
Duyệt thư mục 1300.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Tìm tổng lớn nhất với phép toán xoá 400.0 /
Trọng lượng 800.0 /
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
A cộng B 100.0 /
BFS 10.0 /
Rút gọn xâu 100.0 /
Chênh lệch độ dài 100.0 /
Đếm dấu cách 100.0 /
Hoa thành thường 100.0 /
Xóa dấu khoảng trống 100.0 /
Chuyển đổi xâu 100.0 /
Nén xâu 100.0 /
Giải nén xâu 100.0 /
Bảng số tự nhiên 2 100.0 /
Bảng số tự nhiên 3 100.0 /
Gửi thư 100.0 /
Ký tự mới 100.0 /
Chữ liền trước 100.0 /
Số có 2 chữ số 100.0 /
Số có 3 chữ số 100.0 /
Hình tròn 100.0 /
Max 3 số 100.0 /
Min 4 số 100.0 /
Sắp xếp 3 số 100.0 /
Chẵn lẻ 100.0 /
In n số tự nhiên 100.0 /
Ước số của n 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Điểm trung bình môn 100.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 100.0 /
Tam giác không cân 100.0 /
Tính giai thừa 100.0 /
Hello 100.0 /
arr02 100.0 /
arr11 100.0 /
minict10 100.0 /
Thực hiện biểu thức 1 100.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 100.0 /
Ước có ước là 2 100.0 /
Nhỏ nhất 100.0 /
Hello again 100.0 /
Thế kỉ sang giây 100.0 /
Dải số 150.0 /
Tính số Fibo thứ n 100.0 /
Thực hiện biểu thức 2 100.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 150.0 /
Đàn em của n 100.0 /
Tính tổng các chữ số 120.0 /
sumarr 100.0 /
cmpint 100.0 /
minict01 100.0 /
`>n && %k==0` 100.0 /
Sinh nhị phân 100.0 /
Sinh hoán vị 100.0 /
Tìm X 100.0 /
Số yêu thương 100.0 /
Tìm vàng 777.0 /
Tìm VIKA 777.0 /
Số 2020 777.0 /
Chi phí di chuyển 777.0 /
Độ dài dãy con tăng nghiêm ngặt dài nhất 777.0 /
Trò chơi xoá số 777.0 /
Đếm chuỗi BAB 777.0 /
Những cây kẹo hạnh phúc 777.0 /
Rút tiền 777.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 777.0 /
Tính hàm phi Euler 300.0 /
Đếm số nguyên tố 400.0 /
Xâu min 1300.0 /
Số nguyên tố 1000.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Truy tìm kho báu 777.0 /
Biến đổi chuỗi theo số thứ tự 777.0 /
Tổng chênh lệch 300.0 /
Tìm tập con có tổng chẵn 777.0 /
Cờ vua kì lạ 777.0 /
Big Sorting 200.0 /
Tích bằng 1 888.0 /
Dãy nghịch thế lẻ 777.0 /
Chú ếch và hoa sen 777.0 /
Xâu đẹp 888.0 /
2020 và 2021 888.0 /
Chia hết cho 25 888.0 /
dance01 200.0 /
AC CUP - VÒNG 7 - NGÀY 1 - A : Hộp Quà 1300.0 /

contest (23156.7 điểm)

Bài tập Điểm
Máy Nghe Nhạc 1200.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 /
Bộ Tứ 800.0 /
Xếp Bóng 2000.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1200.0 /
Du Lịch Biển Đảo 1000.0 /
Tìm cặp số 200.0 /
Đếm cặp 200.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 100.0 /
Học kì 1300.0 /
Học sinh ham chơi 100.0 /
Xe đồ chơi 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 /
Làm (việc) nước 800.0 /
Tổng k số 200.0 /
Ước chung đặc biệt 200.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 /
Bữa Ăn 800.0 /
Tìm bội 200.0 /
Flow God và n em gái 200.0 /
Bánh trung thu 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 800.0 /
Tổng Cặp Tích 1000.0 /
Viên ngọc 100.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 800.0 /
Trò chơi Josephus 1600.0 /
Thêm Không 800.0 /
Chuỗi hạt nhiều màu 1500.0 /
Saving 800.0 /
Tổng dãy con 100.0 /
Xâu Đẹp 100.0 /
Đánh cờ 100.0 /
Lái xe 100.0 /
Bóng rổ 100.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Tổng dãy số 800.0 /

THT (10788.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 /
Nhân 1100.0 /
Đếm cặp 1000.0 /
Đổi chỗ chữ số (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 /
Chia nhóm 1600.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 200.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 100.0 /
Trung bình cộng (THT TQ 2019) 200.0 /
THTBTQ22 Số chính phương 1600.0 /
Bộ ba 1600.0 /
Trung bình cộng 1300.0 /
Đổi chỗ chữ số 1200.0 /
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 300.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /

CSES (124529.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1600.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 /
CSES - Meet in the middle 1500.0 /
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 2500.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1800.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1400.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 900.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 900.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1100.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1000.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 /
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 1300.0 /
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 2100.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1500.0 /
CSES - Number Grid | Bảng Số 600.0 /
CSES - Two Sets | Hai tập hợp 1000.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1200.0 /
CSES - Dice Probability | Xác suất xúc xắc 1600.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1200.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1500.0 /
CSES - Josephus Problem I | Bài toán Josephus I 1000.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 /
CSES - Towers | Tòa tháp 1200.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1100.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 /
CSES - Cut and Paste | Cắt và dán 2200.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 /
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 /
CSES - Stick Divisions | Chia gậy 1400.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1300.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1300.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1300.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1300.0 /
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 /
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Game Routes | Lộ trình trò chơi 1400.0 /
CSES - Longest Flight Route | Lộ trình bay dài nhất 1400.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 /
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 1600.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1500.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1500.0 /
CSES - Stick Game | Trò chơi rút que 1500.0 /
CSES - Finding Patterns | Tìm xâu con 1900.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1500.0 /
CSES - Bracket Sequences I | Dãy ngoặc I 1500.0 /
CSES - Increasing Subsequence II | Dãy con tăng II 1800.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1600.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2300.0 /
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Hamming Distance | Khoảng cách Hamming 1800.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1500.0 /

THT Bảng A (3370.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 100.0 /
Số lượng ước số của n 100.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 100.0 /
Chia táo 2 100.0 /
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 200.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 100.0 /

Cánh diều (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 100.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 100.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 100.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 100.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 100.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 100.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 100.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 100.0 /

hermann01 (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 100.0 /
Ngày tháng năm 100.0 /
Tổng chẵn 100.0 /
Xin chào 1 100.0 /
Tính trung bình cộng 100.0 /
Tổng dương 100.0 /
Vị trí số dương 100.0 /
a cộng b 200.0 /

Array Practice (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cặp dương 800.0 /
Ambatukam 800.0 /
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
XOR-Sum 900.0 /
Where is Tom? 800.0 /
ROBOT-MOVE 800.0 /
Tổng nguyên tố 200.0 /

Đề chưa ra (4301.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hợp Đồng 1500.0 /
Bài toán cái túi 2000.0 /
Câu đố tuyển dụng 1.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 800.0 /

OLP MT&TN (1920.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 100.0 /
Bảng số 800.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 300.0 /

DHBB (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 300.0 /
Tổng Fibonaci 1600.0 /
Đo nước 1500.0 /
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) 1800.0 /
Dãy xâu 200.0 /
Bộ nhớ máy ảnh 200.0 /
Chuỗi ngọc 200.0 /
Tiền thưởng 400.0 /
Dãy con min max 300.0 /

Khác (3350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chính phương 1200.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 200.0 /
Mua xăng 100.0 /
Tư duy kiểu Úc 500.0 /
Gàu nước 100.0 /
Oẳn Tù Tì 100.0 /
Câu hỏi số 99 100.0 /
Ước lớn nhất 350.0 /
DOUBLESTRING 100.0 /
FACTOR 300.0 /
FIGHTING 200.0 /
Sửa điểm 100.0 /

Lập trình cơ bản (504.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 100.0 /
SQRT 1.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 100.0 /
Kiểm tra dãy giảm 100.0 /
MAXPOSCQT 100.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 100.0 /
Tạo sơn tổng hợp 3.0 /

Happy School (1150.0 điểm)

Bài tập Điểm
0 và 1 100.0 /
Số bốn ước 300.0 /
CaiWinDao và Bot 250.0 /
Số điểm cao nhất 200.0 /
Mạo từ 100.0 /
Chia Cặp 2 200.0 /

CPP Basic 02 (1420.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 100.0 /
Yugioh 100.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 100.0 /
Sắp xếp không giảm 100.0 /
LMHT 100.0 /
Tìm số anh cả 120.0 /

HSG THPT (5949.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 300.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 300.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 300.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Số chính phương (HSG12'18-19) 300.0 /
Tam giác cân 400.0 /
LIE RACE 200.0 /
Dãy bit (THTC - Q.Ninh 2021) 200.0 /
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Dãy đẹp (THTC 2021) 200.0 /
FRACTION COMPARISON 100.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
HOCKEY GAME 450.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 /
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 400.0 /

ABC (1300.5 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 0.5 /
Dãy fibonacci 100.0 /
Giai Thua 800.0 /
Quy Hoạch Động Chữ Số 100.0 /
FIND 100.0 /
Tính tổng 1 100.0 /
Tính tổng 2 100.0 /

Cốt Phốt (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /
For Primary Students 800.0 /
Two Groups 800.0 /
Kỳ nghỉ tốt nhất 1700.0 /
Equal Candies 900.0 /
DELETE ODD NUMBERS 100.0 /

Free Contest (1740.0 điểm)

Bài tập Điểm
ABSMAX 100.0 /
FPRIME 200.0 /
POWER3 200.0 /
AEQLB 1400.0 /

Đề ẩn (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 100.0 /

Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 /
Chi phí 200.0 /

Training Python (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 100.0 /
Diện tích, chu vi 100.0 /
Chia táo 100.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chụp Ảnh 1100.0 /

vn.spoj (1350.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1100.0 /
Trò chơi với dãy số của Tiểu , Cường 250.0 /

Practice VOI (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1600.0 /
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Chia bánh 400.0 /
Phương trình 400.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xuất xâu 100.0 /
Con cừu hồng 800.0 /

8A 2023 (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

BOI (40.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 100.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

ICPC (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /
Workers Roadmap 1600.0 /

ôn tập (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 100.0 /

BT 6/9 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 100.0 /

Tổng hợp (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu trộm 100.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 500.0 /

CPP Basic 01 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 /
Tích lớn nhất 1100.0 /
Bình phương 1100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team