aihieu342007
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
9:36 p.m. 25 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1700pp)
AC
100 / 100
PY3
11:54 p.m. 1 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
11:15 p.m. 1 Tháng 6, 2024
weighted 90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++20
12:32 p.m. 30 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1372pp)
AC
13 / 13
C++20
4:53 p.m. 20 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(1303pp)
AC
18 / 18
C++20
9:26 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
14 / 14
C++20
11:17 p.m. 2 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++20
4:12 p.m. 11 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
2 / 2
C++20
10:16 p.m. 8 Tháng 6, 2024
weighted 63%
(945pp)
ABC (100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Array Practice (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / 900.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm | 100.0 / 100.0 |
contest (7502.7 điểm)
Cốt Phốt (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
For Primary Students | 800.0 / 800.0 |
CSES (97477.3 điểm)
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Free Contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
0 và 1 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xin chào 1 | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Tích lớn nhất (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (1520.0 điểm)
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tư duy kiểu Úc | 500.0 / 500.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (504.0 điểm)
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
THT Bảng A (3500.0 điểm)
Training (11007.6 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |