ducnamntp
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
95%
(2185pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1715pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++03
77%
(1393pp)
AC
30 / 30
PY3
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(1061pp)
AC
25 / 25
PY3
63%
(1008pp)
Cánh diều (42404.0 điểm)
THT Bảng A (30356.7 điểm)
Training Python (7200.0 điểm)
Khác (8800.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (4251.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Xuất xâu | 1200.0 / |
Bịp | 2800.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Training (74934.0 điểm)
hermann01 (13200.0 điểm)
contest (17030.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
ABC (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
GÀ CHÓ | 1300.0 / |
THT (8700.0 điểm)
OLP MT&TN (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (11200.0 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 800.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (13600.0 điểm)
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
HSG THPT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CSES (4100.0 điểm)
HSG THCS (12400.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 800.0 / |
Căn bậc hai | 800.0 / |
Xoá chữ | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
String #2 | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |