ducnamntp
Phân tích điểm
AC
1 / 1
C++20
100%
(2800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1173pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
TLE
70 / 100
C++14
74%
(772pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Cánh diều (5988.0 điểm)
THT Bảng A (5794.3 điểm)
Training Python (900.0 điểm)
Khác (750.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (401.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Xuất xâu | 100.0 / |
Bịp | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Training (14406.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
contest (8350.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
ABC (1251.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Không làm mà đòi có ăn | 1.0 / |
Đếm chữ số | 50.0 / |
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
GÀ CHÓ | 100.0 / |
THT (3200.0 điểm)
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1700.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 100.0 / |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
CSES (4150.0 điểm)
HSG THCS (3400.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
CPP Basic 01 (2410.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / |
Căn bậc hai | 1100.0 / |
Xoá chữ | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
String #2 | 10.0 / |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / |