• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Status
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Proposal Problem
    • Proposal Contest
    • Tools
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hocdiku

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++17
1900pp
100% (1900pp)
Xếp hàng mua vé
AC
10 / 10
C++17
1700pp
95% (1615pp)
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++17
1500pp
90% (1354pp)
Chia K
AC
15 / 15
C++17
1500pp
86% (1286pp)
Đo nước
AC
10 / 10
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++17
1500pp
77% (1161pp)
Tổng nhỏ nhất
AC
100 / 100
C++17
1400pp
74% (1029pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++17
1400pp
70% (978pp)
Tổng dãy con
AC
20 / 20
C++17
1400pp
66% (929pp)
Biến đổi số
AC
16 / 16
C++17
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Training (67785.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
arr01 800.0 /
square number 900.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
arr02 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Hello 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Hello again 800.0 /
sumarr 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Hình vuông dấu sao 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
FNUM 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
cmpint 900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
tongboi2 1300.0 /
arr11 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
dist 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
minict10 800.0 /
Chia hết và không chia hết 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /

Cánh diều (46909.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

Đề chưa ra (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép tính #4 800.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /

CPP Basic 01 (26500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
String #4 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
String check 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
String #1 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /

THT Bảng A (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Tường gạch 800.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

CPP Basic 02 (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

Khác (9820.0 điểm)

Bài tập Điểm
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tí Và Tèo 1400.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Mua xăng 900.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Chia K 1500.0 /
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất 1500.0 /

hermann01 (10440.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng lẻ 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

THT (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Training Python (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Sao 3 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /
Code 1 800.0 /

contest (13754.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Thêm Không 800.0 /

CPP Advanced 01 (9750.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /

HSG THCS (2940.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

Lập trình cơ bản (4900.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy giảm 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

Đề ẩn (533.3 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
Số may mắn 900.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

CSES (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /

HSG THPT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

DHBB (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hàng mua vé 1700.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team