khangbd2013

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
PY3
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
PYPY
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1385pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
C++20
70%
(1117pp)
Khác (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1500.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
THT (16260.0 điểm)
Training (62040.0 điểm)
hermann01 (6120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Cánh diều (59500.0 điểm)
THT Bảng A (38600.0 điểm)
contest (12688.0 điểm)
Array Practice (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 1400.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Training Python (8800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
ABC (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
DHBB (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đề chưa ra (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
CSES (11375.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (2701.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Tính tích | 800.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG THCS (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 1800.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Happy School (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thơ tình ái | 1400.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 800.0 / |
CPP Basic 02 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |