khangbd2013

Phân tích điểm
AC
4 / 4
PY3
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1354pp)
AC
100 / 100
PY3
86%
(1286pp)
AC
16 / 16
PYPY
81%
(1222pp)
TLE
9 / 12
PY3
74%
(1048pp)
AC
3 / 3
PYPY
66%
(862pp)
AC
3 / 3
PYPY
63%
(819pp)
Khác (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Tháp Tam giác (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
THT (2460.0 điểm)
Training (14640.0 điểm)
hermann01 (790.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Ngày tháng năm | 100.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Cánh diều (8100.0 điểm)
THT Bảng A (7701.0 điểm)
contest (5972.0 điểm)
Array Practice (800.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Villa Numbers | 0.2 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
RLKNLTCB (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / |
ABC (902.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Tọa độ nguyên | 1500.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
CSES (10825.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (1101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
Tính tích | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Bịp | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thơ tình ái | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |